Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

찌무룩하다

찌무룩하다 {sullen } buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt)


{sulky } hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt), tối tăm ảm đạm, xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 찌지

    찌지 [-紙] { a marker } người ghi, người ghi số điểm (trong trò chơi bi a), vật (dùng) để ghi, pháo sáng (để soi mục tiêu...
  • 찌푸리다

    { frown } sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày,...
  • ㆍ 찍 찢다 rip up (one's clothes) / tear up </li></ul></li></ul>4 {}[쥐 {}등의 {}울음소리]ㆍ 찍하고 울다 { squeak...
  • 찍소리

    찍소리 { a chirp } tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con),...
  • 찍소리없다

    찍소리없다 { silent } không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm, không nói
  • 찔끔거리다

    찔끔거리다 { trickle } tia nhỏ, dòng nhỏ (nước), làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ, chảy nhỏ giọt, chảy...
  • 찔레

    { a brier } (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet...
  • 찔름찔름

    찔름찔름2 [조금씩] { piecemeal } từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần, từng cái, từng mảnh, từng phần;...
  • 찜부럭

    { petulance } tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi, { peevishness } tính cáu kỉnh tính hay cáu, tính hay càu nhàu, tính...
  • 찜질

    찜질 { fomentation } sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng, { poultice } thuốc đắp, đắp thuốc đắp...
  • 찡기다

    찡기다 { crumple } vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa...
  • 찡얼거리다

    찡얼거리다1 [투덜거리다] { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu,...
  • 찡얼찡얼

    2 (아이가 보채는) { whimpering } khóc thút thít; rên rỉ, { whining } hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi
  • 찢어지다

    찢어지다 { tear } nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau,...
  • 찧다

    찧다 { pound } pao (khoảng 450 gam), đồng bảng anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm...
  • 차가

    ▷ 차가인 { a tenant } người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
  • 차갑다

    차갑다 (온도·기온이) { cold } lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm...
  • 차광

    a shade(등불 둘레의) bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số...
  • 차금

    차금 [借金] { a debt } nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ, mắc nợ ai, nợ ngập đầu, trả hết nợ,...
  • 차기

    the president-elect chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top