Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

찧다

찧다 {pound } Pao (khoảng 450 gam), đồng bảng Anh, (xem) penny_wise, (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng, kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, bãi rào nhốt súc vật lạc, nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên, bãi rào nuôi súc vật, (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam, (săn bắn) thế cùng, đường cùng, nhốt (súc vật...) vào bãi rào, nhốt vào trại giam, (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn), vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn), giã, nghiền, nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập, (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào, (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch


{ram } cừu đực (chưa thiến), (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn, (kỹ thuật) đấm nện; búa đóng cọc, búa đập, búa thuỷ động, sức nện của búa đóng cọc, pittông (của bơm đẩy), (kỹ thuật) máy đẩy cốc (luyện kim), (the ram) (thiên văn học) chòm sao Bạch dương, nện (đất...), đóng cọc, nạp (súng) đầy đạn, nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào, (hàng hải) đâm thủng (một tàu khác) bằng mũi nhọn, đụng, đâm vào, câi lý đến cùng; cố gắng thuyết phục, (xem) throat



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 차가

    ▷ 차가인 { a tenant } người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
  • 차갑다

    차갑다 (온도·기온이) { cold } lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm...
  • 차광

    a shade(등불 둘레의) bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số...
  • 차금

    차금 [借金] { a debt } nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ, mắc nợ ai, nợ ngập đầu, trả hết nợ,...
  • 차기

    the president-elect chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa...
  • 차끈하다

    { freezing } giá lạnh, băng giá, rét lắm, lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
  • 차단

    차단 [遮斷] { interception } sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, (quân sự) sự đánh chặn, (quân...
  • 차도

    차도 [車道] { a roadway } lòng đường; lòng cầu, (美) { a driveway } (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một...
  • 차돌

    차돌 { quartz } (khoáng chất) thạch anh
  • 차동

    ▷ 차동 코일 { a differential coil } (tech) cuộn dây sai động, ▷ 차동 톱니 바퀴 a differential (gear) sự chênh lệch về mức...
  • 차등

    차등 [差等] { gradation } sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, (số nhiều)...
  • 차디차다

    { freezing } giá lạnh, băng giá, rét lắm, lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ), { frigid } giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá,...
  • 차라리

    { before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước, trước mắt, trước mặt,...
  • 차랑거리다

    차랑거리다1 ☞ 치렁거리다 12 [소리나다] { clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...);...
  • 차랑차랑

    차랑차랑1 ☞ 치렁치렁 12 (소리) { clinking } (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, (từ lóng) rất, lắm, { tinkling } tiếng...
  • 차량

    { a breakdown } sự hỏng máy (ô tô, xe lửa), sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại, (quân sự)...
  • 차례차례

    { successively } liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
  • 차르랑

    차르랑 { clinking } (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, (từ lóng) rất, lắm, { tinkle } tiếng leng keng (chuông...), làm...
  • 차르랑거리다

    차르랑거리다 { clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng...
  • 차림새

    차림새 [차린 그 모양] { dress } quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top