Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

차단

Mục lục

차단 [遮斷] {interception } sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, (quân sự) sự đánh chặn, (quân sự) sự nghe đài đối phương


{isolation } sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra


quarantine(전염병 방지를 위한) thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...), cách ly, giữ để kiểm dịch, khám xét theo luật lệ kiểm dịch


『生理』 (입구의) {exclusion } sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...), sự ngăn chận, sự loại trừ, sự đuổi ra, sự tống ra, trừ ai (cái gì) ra
ㆍ 차단하다 {intercept } (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn đứng, (toán học) chắn


{isolate } cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra


{quarantine } thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...), cách ly, giữ để kiểm dịch, khám xét theo luật lệ kiểm dịch


『電』 {break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn,(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao, sự lỡ lời; sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi (thòi tiết), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình, (thông tục) dịp may, cơ hội, (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực, mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình), tia hy vọng, bình minh, rạng đông, làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo (tin), làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết, ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục; tập luyện, đập tan; đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh), suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói), đột nhiên làm; phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà, trốn thoát, thoát khỏi, bẻ gãy, rời ra, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành, suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...), vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận, bị pan, bị hỏng (xe cộ), phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích, vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra, xông vào, phá mà vào (nhà...), ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện), can thiệp vào, tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...), rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra, ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, bẻ ra, bẻ tung ra, nổ bùng, nổ ra, nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt), trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...), kêu to, phá lên (cười...), (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...), kéo lên và mở tung ra (cờ), chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...), chia lìa, chia ly, lìa nhau, nghỉ hè (trường học), sụt lở; làm sụt lở (đường sá), thay đổi (thời tiết), suy yếu đi (người), đập vụn, đập nát, ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn, (xem) even, (xem) ice, (xem) lance, (xem) beck, nói (viết) sai ngữ pháp, (xem) wheel


▷ 차단기 (전류의) a (circuit) breaker (điện học) cái ngắt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 차도

    차도 [車道] { a roadway } lòng đường; lòng cầu, (美) { a driveway } (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một...
  • 차돌

    차돌 { quartz } (khoáng chất) thạch anh
  • 차동

    ▷ 차동 코일 { a differential coil } (tech) cuộn dây sai động, ▷ 차동 톱니 바퀴 a differential (gear) sự chênh lệch về mức...
  • 차등

    차등 [差等] { gradation } sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ, sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, (số nhiều)...
  • 차디차다

    { freezing } giá lạnh, băng giá, rét lắm, lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ), { frigid } giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá,...
  • 차라리

    { before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước, trước mắt, trước mặt,...
  • 차랑거리다

    차랑거리다1 ☞ 치렁거리다 12 [소리나다] { clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...);...
  • 차랑차랑

    차랑차랑1 ☞ 치렁치렁 12 (소리) { clinking } (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, (từ lóng) rất, lắm, { tinkling } tiếng...
  • 차량

    { a breakdown } sự hỏng máy (ô tô, xe lửa), sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại, (quân sự)...
  • 차례차례

    { successively } liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
  • 차르랑

    차르랑 { clinking } (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, (từ lóng) rất, lắm, { tinkle } tiếng leng keng (chuông...), làm...
  • 차르랑거리다

    차르랑거리다 { clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng...
  • 차림새

    차림새 [차린 그 모양] { dress } quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc...
  • 차밍

    { attractive } hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên
  • 차부

    차부 [車夫] { a driver } người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), (thể dục,thể...
  • 차부제

    차부제 [次副祭] 『가톨릭』 { a subdeacon } (tôn giáo) phó trợ tế
  • 차비

    (운반료) { freight } việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường...
  • 차석

    { an associate } kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng...
  • 차선

    { a stripe } sọc, vằn, (quân sự) quân hàm, lon, (số nhiều) (thông tục) con hổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) loại
  • 차송

    차송 [差送] { dispatch } sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top