- Từ điển Hàn - Việt
차라리
{before } trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước, trước mắt, trước mặt, hơn (về chức vị, khả năng...), thà... còn hơn...;, (xem) carry, đời còn dài, (xem) mast, trước khi, thà... chứ không...
{first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt nhìn ((cũng) at first view), thoạt nhìn, (xem) blush, mới đầu, sang số 1, (thông tục) làm việc gì trước tiên, ngã lộn đầu xuống, trước tiên, trước hết, trước, đầu tiên, lần đầu, thà, đầu tiên và trước hết, nói chung, (xem) come, trước hết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trước hết, chẳng chóng thì chày, người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất, ngày mùng một, buổi đầu, lúc đầu, (số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ, bột), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (kỹ thuật) số một (máy nổ...), ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)
{preferably } hơn, thích hơn, ưa hơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
차랑거리다
차랑거리다1 ☞ 치렁거리다 12 [소리나다] { clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...);... -
차랑차랑
차랑차랑1 ☞ 치렁치렁 12 (소리) { clinking } (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, (từ lóng) rất, lắm, { tinkling } tiếng... -
차량
{ a breakdown } sự hỏng máy (ô tô, xe lửa), sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại, (quân sự)... -
차례차례
{ successively } liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt -
차르랑
차르랑 { clinking } (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, (từ lóng) rất, lắm, { tinkle } tiếng leng keng (chuông...), làm... -
차르랑거리다
차르랑거리다 { clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng... -
차림새
차림새 [차린 그 모양] { dress } quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc... -
차밍
{ attractive } hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên -
차부
차부 [車夫] { a driver } người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), (thể dục,thể... -
차부제
차부제 [次副祭] 『가톨릭』 { a subdeacon } (tôn giáo) phó trợ tế -
차비
(운반료) { freight } việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường... -
차석
{ an associate } kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng... -
차선
{ a stripe } sọc, vằn, (quân sự) quân hàm, lon, (số nhiều) (thông tục) con hổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) loại -
차송
차송 [差送] { dispatch } sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự... -
차수
{ balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (balance) (thiên văn... -
차아
차아- [次亞] hypo- (hoá học) đithionit -
차액
차액 [差額] { the difference } sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà,... -
차양
차양 [遮陽]1 [차일] { a sunshade } ô, dù (che nắng), mái che nắng (ở cửa sổ), (지붕의) { a penthouse } lều một mái, nhà kho,... -
차원
차원 [次元]1 『數』 { a dimension } chiều, kích thước, khổ, cỡ, (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng), định kích... -
차이
차이 [差異] (a) difference sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.