Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

차송

Mục lục

차송 [差送] {dispatch } sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn, (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai), giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì), ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp
ㆍ 차송하다 {dispatch } sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn, (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai), giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì), ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp


{despatch } sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn, (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá, gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai), giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì), ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp


{send } sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho (mê mẩn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn, gửi đi, đuổi di, cho đi tìm, cho đuổi theo, cho xuống, tạm đuổi, đuổi (khỏi trường), gửi đặt mua, nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra (lộc non, lá...), nộp, giao (đơn từ...), ghi, đăng (tên...), gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác), đuổi đi, tống khứ, tiễn đưa, hoan tống, gửi đi, phân phát, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...), nảy ra, chuyền tay, chuyền vòng (vật gì), làm đứng dậy, làm trèo lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù, (xem) coal, đuổi đi, bắt hối hả ra đi, làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn), làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác, đuổi đi, tống cổ đi, đuổi ai đi, tống cổ ai đi, phớt lờ, không hợp tác với (ai)


{detach } gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra, (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 차수

    { balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (balance) (thiên văn...
  • 차아

    차아- [次亞] hypo- (hoá học) đithionit
  • 차액

    차액 [差額] { the difference } sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà,...
  • 차양

    차양 [遮陽]1 [차일] { a sunshade } ô, dù (che nắng), mái che nắng (ở cửa sổ), (지붕의) { a penthouse } lều một mái, nhà kho,...
  • 차원

    차원 [次元]1 『數』 { a dimension } chiều, kích thước, khổ, cỡ, (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng), định kích...
  • 차이

    차이 [差異] (a) difference sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối...
  • 차익

    { a margin } mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán),...
  • 차일

    차일 [遮日] { a sunshade } ô, dù (che nắng), mái che nắng (ở cửa sổ), { an awning } tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên...
  • 차임

    차임 { a chime } chuông hoà âm, chuông chùm, (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng)...
  • 차장

    차장 [車掌] (미국의 열차·버스 및 영국 버스의) { a conductor } người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người...
  • 차주

    차주 [借主] { a borrower } người đi vay, người đi mượn, { a debtor } người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được...
  • 차중음

    차중음 [次中音] 『樂』 { tenor } phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu),...
  • 차지다

    차지다1 [쌀 등이 끈기가 많다] { glutinous } dính, dính như keo, gạo nếp, { sticky } dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính,...
  • 차질

    2 [실패] { a failure } sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa,...
  • 차질다

    { clammy } lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh), { viscous } sền sệt, lầy nhầy, nhớt, dẻo, dính
  • 차징

    차징 (축구·농구에서) { charging } (tech) nạp; tính tiền
  • 차차

    차차 [次次]1 [조금씩] { gradually } dần dần, từ từ, 2 [조만간] { by and by } tương lai
  • 차착

    차착 [差錯] { a mistake } lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai,...
  • 차체

    the frame(자전거의) cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình,...
  • 차축

    { an axle } (kỹ thuật) trục xe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top