- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
차일
차일 [遮日] { a sunshade } ô, dù (che nắng), mái che nắng (ở cửa sổ), { an awning } tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên... -
차임
차임 { a chime } chuông hoà âm, chuông chùm, (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng)... -
차장
차장 [車掌] (미국의 열차·버스 및 영국 버스의) { a conductor } người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người... -
차주
차주 [借主] { a borrower } người đi vay, người đi mượn, { a debtor } người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được... -
차중음
차중음 [次中音] 『樂』 { tenor } phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu),... -
차지다
차지다1 [쌀 등이 끈기가 많다] { glutinous } dính, dính như keo, gạo nếp, { sticky } dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính,... -
차질
2 [실패] { a failure } sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa,... -
차질다
{ clammy } lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh), { viscous } sền sệt, lầy nhầy, nhớt, dẻo, dính -
차징
차징 (축구·농구에서) { charging } (tech) nạp; tính tiền -
차차
차차 [次次]1 [조금씩] { gradually } dần dần, từ từ, 2 [조만간] { by and by } tương lai -
차착
차착 [差錯] { a mistake } lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai,... -
차체
the frame(자전거의) cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình,... -
차축
{ an axle } (kỹ thuật) trục xe -
차츰차츰
차츰차츰 { gradually } dần dần, từ từ, { by and by } tương lai -
차탄
차탄 [嗟歎] [탄식] { lamentation } sự than khóc, lời than van, { sigh } tiếng thở dài, thở dài, ước ao, khát khao, rì rào, { deplore... -
차트
차트 { a chart } (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ... -
차폐
차폐 [遮蔽] { cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ... -
차하다
차하다 [모자라다] { insufficient } không đủ, thiếu -
차후
{ hereafter } sau đây, sau này, trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau, tương lai, kiếp sau, đời sau -
착
착 ☞ 척3-착 [着]1 [도착] { arrival } sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.