- Từ điển Hàn - Việt
착륙장치
착륙 장치 [着陸裝置] {landing gear } (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
{an undercarriage } bộ bánh hạ cánh (máy bay), khung gầm, satxi (ô tô)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
착복
착복 [着服]1 [착의] { clothing } quần áo, y phục, ㆍ 착복하다 clothe[dress] oneself </li></ul></li></ul> {put on... -
착살맞다
착살맞다 { mean } khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường)... -
착색
착색 [着色] { coloration } sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc, (英) { colouration } sự tô màu, sự nhuộm màu, sự... -
착생
착생 [着生] 『生』 { insertion } sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong... -
착수금
착수금 [着手金] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)... -
착시
착시 [錯視] 『心』 { an optical illusion } ảo thị, ảo giác -
착실
[안정되다] { sound } khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững;... -
착안
{ perceive } hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy -
착암기
a jackhammer(손에 드는) (kỹ thuật) búa chèn; búa khoan -
착오
착오 [錯誤] { a mistake } lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai,... -
착이온
착이온 [錯-] 『化』 { a complex ion } (tech) iông tạp -
착잡
착잡 [錯雜] { complication } sự phức tạp, sự rắc rối, (y học) biến chứng, { intricacy } (như) intricateness, điều rắc rối,... -
착좌식
착좌식 [着座式] 『가톨릭』 { an enthronement } sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...), (nghĩa bóng) sự phong lên, sự... -
착지
착지 [着地]1 (비행기의) (a) landing sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ,... -
착착
착착 ☞ 척척착착 [着着] { steadily } vững, vững chắc, vững vàng, đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung... -
착취
착취 [搾取]1 [짜냄] { expression } sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ... -
착함
착함 [着艦] (비행기의) deck-landing (hàng không) sự hạ xuống boong (tàu sân bay) -
착화
착화 [着火] { ignition } sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự mồi lửa, sự đánh lửa, bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa... -
찬
{ a eulogy } bài tán dương, bài ca tụng, lời khen, lời ca ngợi, { a legend } truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng... -
찬가
찬가 [讚歌] { a paean } bài tán ca (tán tụng thần a,pô,lô và ac,tê,mít), bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng, { a hymn } bài...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.