- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
찰기
{ glutinosity } tính dính, { stickiness } tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính nhớp nháp, sự khó tính, tính khó khăn -
찰깍
{ snap } sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh... -
찰깍거리다
찰깍거리다 (단단한 것이) { click } tiếng lách cách, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự... -
찰깍쟁이
{ a scrooge } người bần tiện, người bủn xỉn -
찰깍찰깍
{ ticktack } tiếng tích tắc (của đồng hồ), tiếng đập của tim, hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi) -
찰나
찰나 [刹那] { a moment } chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, { an instant } lúc, chốc... -
찰락거리다
찰락거리다 (액체가) { lap } vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), may mắn, có trời biết,... -
찰락찰락
찰락찰락 (액체가) { lapping } sự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ, { splashing } tiếng sóng vỗ, sự phun nước, sự dìm ướt, sự bắn... -
찰랑
찰랑1 (액체가) { lapping } sự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ, { splashing } tiếng sóng vỗ, sự phun nước, sự dìm ướt, sự bắn... -
찰랑거리다
찰랑거리다1 (액체가) { lap } vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), may mắn, có trời biết,... -
찰랑찰랑
{ overflowing } tràn đầy, chan chứa['ouvə,flouiɳ], sự tràn đầy, sự chan chứa -
찰랑하다
찰랑하다 { brimful } đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề -
찰상
찰상 [擦傷] { an abrasion } sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn,... -
찰스턴
찰스턴 { charleston } điệu nhảy sanxtơn -
찰짜
{ a stickler } (+ for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì), người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt... -
찰찰하다
{ overscrupulous } quá tỉ mỉ, { finicky } khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ -
찰카닥
{ slap } cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), vỗ, phát, vả, phê bình, quở trách, bất thình lình; trúng, { slurp } tiếng uống xì... -
참
참1 [진실] { truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật)... -
참가자
참가자 [參加者] { a participator } người tham gia, người tham dự, người góp phần vào, { a participant } người tham gia, người... -
참고서
참고서 [參考書] { a reference book } sách tham khảo, sách tra cứu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.