Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

찰랑거리다

찰랑거리다1 (액체가) {lap } vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), may mắn, có trời biết, trong cảnh xa hoa, vật phủ (lên một vật khác), vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn), (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua, (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap), phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn; gói, vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua), phủ lên, chụp lên, (kỹ thuật) đá mài, (kỹ thuật) mài bằng đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng (cho chó...), tiếng vỗ bập bềnh (sóng), liếm, tớp (bằng lưỡi), nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh (sóng), ai nói gì cũng tin


{splash } sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky), vết bùn, đốm bẩn, vế đốm (trên da súc vật), phấn bột gạo (để thoa mặt), tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của), té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí), bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước), lội lõm bõm (trong bùn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 찰랑찰랑

    { overflowing } tràn đầy, chan chứa['ouvə,flouiɳ], sự tràn đầy, sự chan chứa
  • 찰랑하다

    찰랑하다 { brimful } đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề
  • 찰상

    찰상 [擦傷] { an abrasion } sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn,...
  • 찰스턴

    찰스턴 { charleston } điệu nhảy sanxtơn
  • 찰짜

    { a stickler } (+ for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì), người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt...
  • 찰찰하다

    { overscrupulous } quá tỉ mỉ, { finicky } khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
  • 찰카닥

    { slap } cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), vỗ, phát, vả, phê bình, quở trách, bất thình lình; trúng, { slurp } tiếng uống xì...
  • 참1 [진실] { truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật)...
  • 참가자

    참가자 [參加者] { a participator } người tham gia, người tham dự, người góp phần vào, { a participant } người tham gia, người...
  • 참고서

    참고서 [參考書] { a reference book } sách tham khảo, sách tra cứu
  • 참관

    참관 [參觀] { a visit } sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 참관인

    참관인 [參觀人] { a visitor } khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...), (선거의) { a witness...
  • 참극

    참극 [慘劇] { a tragedy } bi kịch, (nghĩa bóng) tấn bi kịch, tấn thảm kịch
  • 참깨

    참깨 { sesame } cây vừng, hạt vừng, chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể...
  • 참나무

    { a tussah } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) tussore
  • 참다

    [견디다] { endure } chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại, { bear } mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu...
  • 참다람쥐

    참다람쥐 『動』 { a squirrel } (động vật học) con sóc
  • 참담

    { pitiable } đáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót, đáng khinh, { piteous } đáng thương hại, thảm thương, { wretched...
  • 참답다

    참답다 { true } thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, đúng, chính xác, đúng chỗ, thật,...
  • 참돔

    { a porgy } (động vật học) cá mùi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top