- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
참으로
참으로 [정말로] { really } thực, thật, thực ra, { truly } thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành,... -
참을성
참을성 [-性] { patience } tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên... -
참의원
참의원 [參議院] the senate(미국의) thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học căm,brít...), { the upper house } (the... -
참작
참작 [參酌] { consideration } sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự... -
참정권
{ the franchise } quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ); (sử học) đặc quyền, { suffrage } sự... -
참조
참조 [參照] { reference } sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết... -
참주
{ a tyrant } bạo chúa, kẻo bạo ngược, { a despot } vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược -
참집
참집 [參集] (a) gathering sự tụ họ; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ),... -
참하다
참하다1 [생김새가 곱다] { nice } (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ... -
참학
참학 [慘虐] { cruelty } sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác,... -
참형
{ decapitation } sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm, { decapitate } chém đầu, chặt đầu, xử trảm, { behead } chặt đầu,... -
참호
참호 [塹壕] { a trench } (nông nghiệp) rãnh, mương, (quân sự) hào, hầm, (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương, cày sâu, (kiến... -
찹찹하다
{ composed } bình tĩnh, điềm tĩnh -
찻간
{ a compartment } gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment), (chính... -
찻길
2 [차도] { a roadway } lòng đường; lòng cầu, (美) { a driveway } (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một... -
찻잔
{ a teacup } tách, chén uống trà, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện -
찻종
찻종 [茶鍾] { a teacup } tách, chén uống trà, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện -
창가
창가 [娼家] { a brothel } nhà chứa, nhà thổ, { a bawdyhouse } nhà thổ, 창가 [唱歌] [노래함] { singing } nghệ thuật của ca sự,... -
창건
창건 [創建·¿] { foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ... -
창견
{ originality } tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.