Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

참을성

Mục lục

참을성 [-性] {patience } tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên (một người)


{endurance } sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài


{perseverance } tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí


{forbearance } sự nhịn (không làm), tính chịu đựng, tính kiên nhẫn, (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ


{persistence } tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng


[관용] {tolerance } lòng khoan dung; sự tha thứ, sự kiên nhẫn, sự chịu đựng; sức chịu đựng, (y học) sự chịu được thuốc


{sufferance } sự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 참의원

    참의원 [參議院] the senate(미국의) thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học căm,brít...), { the upper house } (the...
  • 참작

    참작 [參酌] { consideration } sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự...
  • 참정권

    { the franchise } quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ); (sử học) đặc quyền, { suffrage } sự...
  • 참조

    참조 [參照] { reference } sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết...
  • 참주

    { a tyrant } bạo chúa, kẻo bạo ngược, { a despot } vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
  • 참집

    참집 [參集] (a) gathering sự tụ họ; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ),...
  • 참하다

    참하다1 [생김새가 곱다] { nice } (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ...
  • 참학

    참학 [慘虐] { cruelty } sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác,...
  • 참형

    { decapitation } sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm, { decapitate } chém đầu, chặt đầu, xử trảm, { behead } chặt đầu,...
  • 참호

    참호 [塹壕] { a trench } (nông nghiệp) rãnh, mương, (quân sự) hào, hầm, (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương, cày sâu, (kiến...
  • 찹찹하다

    { composed } bình tĩnh, điềm tĩnh
  • 찻간

    { a compartment } gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment), (chính...
  • 찻길

    2 [차도] { a roadway } lòng đường; lòng cầu, (美) { a driveway } (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một...
  • 찻잔

    { a teacup } tách, chén uống trà, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
  • 찻종

    찻종 [茶鍾] { a teacup } tách, chén uống trà, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
  • 창가

    창가 [娼家] { a brothel } nhà chứa, nhà thổ, { a bawdyhouse } nhà thổ, 창가 [唱歌] [노래함] { singing } nghệ thuật của ca sự,...
  • 창건

    창건 [創建·¿] { foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ...
  • 창견

    { originality } tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc...
  • 창고

    창고 [倉庫] { a storehouse } kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho, (지하의) { a cellar } hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ((cũng)...
  • 창구

    창구 [窓口] { a window } cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top