Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

참호

참호 [塹壕] {a trench } (nông nghiệp) rãnh, mương, (quân sự) hào, hầm, (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương, cày sâu, (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh, (quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm), (quân sự) tiến lên bằng đường hào, lấn, xâm lấn, gần như là, gần đến, xấp xỉ


[대피호] {a dugout } thuyền độc mộc, hầm trú ẩn


▷ 참호열 『病』 {trench fever } (y học) bệnh sốt chiến hào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 찹찹하다

    { composed } bình tĩnh, điềm tĩnh
  • 찻간

    { a compartment } gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment), (chính...
  • 찻길

    2 [차도] { a roadway } lòng đường; lòng cầu, (美) { a driveway } (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một...
  • 찻잔

    { a teacup } tách, chén uống trà, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
  • 찻종

    찻종 [茶鍾] { a teacup } tách, chén uống trà, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
  • 창가

    창가 [娼家] { a brothel } nhà chứa, nhà thổ, { a bawdyhouse } nhà thổ, 창가 [唱歌] [노래함] { singing } nghệ thuật của ca sự,...
  • 창건

    창건 [創建·¿] { foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ...
  • 창견

    { originality } tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc...
  • 창고

    창고 [倉庫] { a storehouse } kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho, (지하의) { a cellar } hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ((cũng)...
  • 창구

    창구 [窓口] { a window } cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th...
  • 창극

    ▷ 창극조 [-調] { an aria } (âm nhạc) aria
  • 창기

    창기 [娼妓] { a prostitute } to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
  • 창기병

    창기병 [槍騎兵] { a lancer } kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương, (số nhiều) điệu vũ bốn người (ở anh); nhạc cho vũ...
  • 창나무

    창나무 [배의 키의 자루] { a tiller } người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh...
  • 창녀

    창녀 [娼女] { a prostitute } to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...), { a trollop...
  • 창달

    창달 [暢達] { fluency } sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy, { liveliness } tính vui vẻ, tính hoạt...
  • 창립

    { establishment } sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh, sự xác minh...
  • 창망

    { boundless } bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
  • 창백

    창백 [蒼白] { pallor } vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt, { pallidness } sự xanh xao, sự vàng vọt, { pallid } xanh xao, vàng vọt
  • 창병

    창병 [槍兵] { a spearman } người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top