Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

창건

Mục lục

창건 [創建·¿] {foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng


{establishment } sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...), sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...), sự chính thức hoá (nhà thờ), tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở (kinh doanh), số người hầu; quân số, lực lượng, cơ ngơi của vợ lẽ con riêng


{organization } sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan


{inauguration } lễ tấn phong; lễ nhậm chức, lễ khai mạc; sự khánh thành, sự mở đầu
ㆍ 창건하다 {found } nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...), đúc (kim loại), thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên


{establish } lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...), chính thức hoá (nhà thờ), củng cố, làm vững chắc


{organize } tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn


{start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua), sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...), sự chấp (trong thể thao), thế lợi, (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ, không đều, thất thường, từng đợt một, bắt đầu (đi, làm việc...), chạy (máy), giật mình, rời ra, long ra (gỗ), bắt đầu, làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải, ra hiệu xuất phát (cho người đua), mở, khởi động (máy), khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ), giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc), đuổi (thú săn) ra khỏi hang, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle, né vội sang một bên, (thông tục) bắt đầu làm, khởi hành, khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì), thình lình đứng dậy, nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc, khởi động (máy), trước hết, lúc bắt đầu


{inaugurate } tấn phong, khai mạc; khánh thành, mở đầu; cho thi hành


{create } tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, (sân khấu) đóng lần đầu tiên, (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 창견

    { originality } tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc...
  • 창고

    창고 [倉庫] { a storehouse } kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho, (지하의) { a cellar } hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ((cũng)...
  • 창구

    창구 [窓口] { a window } cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th...
  • 창극

    ▷ 창극조 [-調] { an aria } (âm nhạc) aria
  • 창기

    창기 [娼妓] { a prostitute } to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
  • 창기병

    창기병 [槍騎兵] { a lancer } kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương, (số nhiều) điệu vũ bốn người (ở anh); nhạc cho vũ...
  • 창나무

    창나무 [배의 키의 자루] { a tiller } người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh...
  • 창녀

    창녀 [娼女] { a prostitute } to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...), { a trollop...
  • 창달

    창달 [暢達] { fluency } sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy, { liveliness } tính vui vẻ, tính hoạt...
  • 창립

    { establishment } sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh, sự xác minh...
  • 창망

    { boundless } bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
  • 창백

    창백 [蒼白] { pallor } vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt, { pallidness } sự xanh xao, sự vàng vọt, { pallid } xanh xao, vàng vọt
  • 창병

    창병 [槍兵] { a spearman } người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo
  • 창부

    창부 [倡夫] { an actor } diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một...
  • 창살

    창살 [窓-] (문의) { a lattice } lưới, rèm; hàng rào mắt cáo, { a frame } cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái,...
  • 창상

    창상 [創傷] { a gash } vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu, (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch, rạch một...
  • 창생

    창생 [蒼生] [백성] { the people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người,...
  • 창설

    창설 [創設] { establishment } sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh,...
  • 창성

    창성 [昌盛] { prosperity } sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công, { thriving } sự giàu có, sự phát đạt,...
  • 창시

    창시 [創始] { origination } nguồn gốc, căn nguyên, sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ, sự phát minh, sự tạo thành, { creation } sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top