- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
창호
▷ 창호장이 { a joiner } thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên nhiều câu lạc... -
창황
창황 [蒼黃·倉皇] { hurry } sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì,... -
찾을모
찾을모 [장점] { a merit } giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái, đáng,... -
채권
채권 [債券] (국공사채) { a bond } dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời... -
채귀
채귀 [債鬼] { a dun } nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc... -
채금
{ mining } sự khai mỏ -
채널
채널 (텔레비전의) { a channel } eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường;... -
채도
채도 [彩度] { chroma } (tech) mầu sắc, sắc độ -
채동지
{ a braggart } người khoe khoang khoác lác -
채롱
{ a hamper } cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, làm... -
채문
채문 [彩紋·彩文] { a design } đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục... -
채받이
채받이 { rump } mông đít (của thú), phao câu (của chim), nuốm -
채변
채변 [사양하는 것] { reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ,... -
채비
{ arrangement } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường) số nhiều) sự thu xếp,... -
채산
▷ 채산점 { prime cost } giá vốn, chi phí gốc -
채색
{ painting } sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh, { coloration } sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc, { paint } sơn,... -
채색감
{ paint } sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn,... -
채석
채석 [採石] { quarrying } sự khai thác đá, công việc khai thác đá, ▷ 채석공 { a quarryman } công nhân mỏ đá, công nhân khai... -
채소
{ greenstuff } rau xanh, cây cỏ, { greengrocery } nghề buôn bán rau quả, rau quả, (美) (garden) truck (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả -
채식
▷ 채식주의 { vegetarianism } thuyết ăn chay, chế độ ăn chay, ▷ 채식주의자 { a vegetarian } người ăn chay, ăn chay; chay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.