Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

채문

채문 [彩紋·彩文] {a design } đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án


(지폐의) {a watermark } ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông), hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 채받이

    채받이 { rump } mông đít (của thú), phao câu (của chim), nuốm
  • 채변

    채변 [사양하는 것] { reserve } sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ,...
  • 채비

    { arrangement } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường) số nhiều) sự thu xếp,...
  • 채산

    ▷ 채산점 { prime cost } giá vốn, chi phí gốc
  • 채색

    { painting } sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh, { coloration } sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc, { paint } sơn,...
  • 채색감

    { paint } sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn,...
  • 채석

    채석 [採石] { quarrying } sự khai thác đá, công việc khai thác đá, ▷ 채석공 { a quarryman } công nhân mỏ đá, công nhân khai...
  • 채소

    { greenstuff } rau xanh, cây cỏ, { greengrocery } nghề buôn bán rau quả, rau quả, (美) (garden) truck (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả
  • 채식

    ▷ 채식주의 { vegetarianism } thuyết ăn chay, chế độ ăn chay, ▷ 채식주의자 { a vegetarian } người ăn chay, ăn chay; chay
  • 채전에

    채전에 [어떻게 되기 훨씬 전에] { beforehand } sẵn sàng trước, làm trước, đoán trước, biết trước, sẵn tiền
  • 채종

    ▷ 채종기 { a seeder } người gieo hạt, máy gieo hạt, máy tỉa hạt nho, (như) seed,fish
  • 채주

    채주 [債主] { a creditor } người chủ nợ, người cho vay, (kế toán) bên có, { an obligee } (pháp lý) người nhận giao ước, (từ...
  • 채집

    채집 [採集] { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên...
  • 채찍질

    채찍질1 [매질] { whipping } trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi...
  • 채탄

    ▷ 채탄부 { a pitman } (kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy), { a collier } công nhân mỏ than, thợ mỏ, tàu chở than, thuỷ...
  • 채필

    채필 [彩筆] { a paintbrush } chổi sơn; bút vẽ
  • 채화

    { a painting } sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh
  • 책가위

    { a dust cover } nắp che bụi ở máy vi tính, ㆍ 책가위하다 { jacket } áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái...
  • 책갑

    책갑 [冊匣] { a bookcase } tủ sách
  • 책권

    책권 [冊卷] { a volume } quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top