Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

책상

책상 [冊床] {a desk } bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh, nơi thu tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 책싸개

    { a dust cover } nắp che bụi ở máy vi tính
  • 책장

    -shelves> ʃelvz/, giá sách; ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm; bãi cạn, (địa lý,địa chất) thềm lục địa, đã xong; bỏ...
  • 책정

    책정 [策定] (예산 등의) { appropriation } sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng), sự dành riêng (để dùng vào việc...
  • 챔피언

    챔피언 { a champion } người vô địch, nhà quán quân, (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân, chiến sĩ, bảo vệ,...
  • 챗열

    챗열 { a whiplash } dây buộc đầu roi, { a lash } dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng...
  • 챙기다

    [짐 꾸리다] { pack } bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp)...
  • 처결

    처결 [處決] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư...
  • 처네

    처네1 [덧이불] { a coverlet } khăn phủ giường, { a counterpane } khăn phủ giường, { a quilt } mền bông; mền đắp, chăn, chần,...
  • 처녀

    처녀 [處女] { a virgin } gái trinh, gái đồng trinh, (tôn giáo) bà sơ đồng trinh, (tôn giáo) (the virgin) đức mẹ; ảnh đức mẹ,...
  • 처녀성

    처녀성 [處女性] { virginity } sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh, tính chất còn nguyên, tính chất chưa...
  • 처단

    처단 [處斷] [결단] { judgment } sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều...
  • 처덕거리다

    { paddle } cái giầm; cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, (động vật học), (như) flipper, chèo bằng giầm, chèo...
  • 처덕처덕

    { beating } sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ (cánh), sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...),...
  • 처란

    처란 { a pellet } viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...), đạn bắn chim, đạn súng hơi, viên thuốc tròn, cục tròn...
  • 처량

    { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { bleak } trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động...
  • 처마

    처마 { the eaves } mái chìa
  • 처먹다

    { devour } ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu,...
  • 처방

    처방 [處方] (a) prescription sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, (y học) sự cho đơn; đơn thuốc,...
  • 처분

    처분 [處分] [처치] { disposal } sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự...
  • 처사

    처사 [處士] { recluse } sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật, 처사 [處事] { treatment } sự đối xử, sự đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top