Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

책정

Mục lục

책정 [策定] (예산 등의) {appropriation } sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng), sự dành riêng (để dùng vào việc gì)


{allot } phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì), chia phần, phân phối, định phần, (quân sự) phiên chế, (quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)


ㆍ 해마다 {G } dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon


{N } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn


{P } vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
의 25%를 군비로 책정하다 earmark 25% of G</LI></UL></LI></UL> {N} n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn {P} vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn {each year for military preparedness } ㆍ 나는 오천만 원을 집의 건축비로 책정했다 I set aside[earmarked / alloted] fifty million won for building a house(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
{N } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn
{P } vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn


의 25%를 군비로 책정하다 earmark 25% of G</LI></UL></LI></UL> {N} n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn {P} vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn {each year for military preparedness } ㆍ 나는 오천만 원을 집의 건축비로 책정했다 I set aside[earmarked / alloted] fifty million won for building a house(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


{N } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn


{P } vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 챔피언

    챔피언 { a champion } người vô địch, nhà quán quân, (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân, chiến sĩ, bảo vệ,...
  • 챗열

    챗열 { a whiplash } dây buộc đầu roi, { a lash } dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng...
  • 챙기다

    [짐 꾸리다] { pack } bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp)...
  • 처결

    처결 [處決] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư...
  • 처네

    처네1 [덧이불] { a coverlet } khăn phủ giường, { a counterpane } khăn phủ giường, { a quilt } mền bông; mền đắp, chăn, chần,...
  • 처녀

    처녀 [處女] { a virgin } gái trinh, gái đồng trinh, (tôn giáo) bà sơ đồng trinh, (tôn giáo) (the virgin) đức mẹ; ảnh đức mẹ,...
  • 처녀성

    처녀성 [處女性] { virginity } sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh, tính chất còn nguyên, tính chất chưa...
  • 처단

    처단 [處斷] [결단] { judgment } sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều...
  • 처덕거리다

    { paddle } cái giầm; cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, (động vật học), (như) flipper, chèo bằng giầm, chèo...
  • 처덕처덕

    { beating } sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ (cánh), sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...),...
  • 처란

    처란 { a pellet } viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...), đạn bắn chim, đạn súng hơi, viên thuốc tròn, cục tròn...
  • 처량

    { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { bleak } trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động...
  • 처마

    처마 { the eaves } mái chìa
  • 처먹다

    { devour } ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu,...
  • 처방

    처방 [處方] (a) prescription sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, (y học) sự cho đơn; đơn thuốc,...
  • 처분

    처분 [處分] [처치] { disposal } sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự...
  • 처사

    처사 [處士] { recluse } sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật, 처사 [處事] { treatment } sự đối xử, sự đối...
  • 처신

    처신 [處身] { behavior } (tech) cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái, { deportment } thái độ, cách cư xử; cách đi đứng,...
  • 처연

    { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc), { sorrowful...
  • 처우

    처우 [處遇] (a) treatment sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào), (y học) sự điều trị; phép trị bệnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top