- Từ điển Hàn - Việt
천복
Xem thêm các từ khác
-
천부
천부 [天賦] { endowment } sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại (cho vợ, con... -
천사
천사 [天使] { an angel } thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng,... -
천산갑
천산갑 [穿山甲] 『動』 { a pangolin } (động vật học) con tê tê -
천상
▷ 천상의 [-儀] { a planetarium } cung thiên văn, mô hình vũ tr -
천상계
{ heaven } thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngọc hoàng, thượng đế, trời, ((thường) số nhiều) (văn học) bầu... -
천생
{ nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ,... -
천세
{ a millennium } nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim, { perpetuity } tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn; địa... -
천식
(말의) { broken wind } bệnh thở hổn hển (ngựa), ▷ 천식 환자 { an asthmatic } (thuộc) bệnh hen, mắc bệnh hen, để chữa bệnh... -
천심
2 [하늘 복판] { the zenith } (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh -
천애
천애 [天涯]1 [하늘 끝] { the horizon } chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa... -
천야만야하다
천야만야하다 [千耶萬耶-] [높다] { lofty } cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý, [깎아지르다]... -
천여
{ a godsend } của trời cho, điều may mắn bất ngờ -
천연두
천연두 [天然痘] { smallpox } (y học) bệnh đậu mùa, { variola } (y học) bệnh đậu mùa, { a pit } hồ, hầm khai thác, nơi khai... -
천연색
『映』 technicolor(상표명) phim màu, (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo, { a heliochrome } ảnh màu tự nhiên -
천왕성
천왕성 [天王星] 『天』 { uranus } (thiên văn học) sao thiên vương; thiên vương tinh -
천의
{ providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (providence) thượng đế, trời, ý trời,... -
천인
{ a celestial } (thuộc) trời, có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng, { an angel } thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu,... -
천일
천일 [天日]1 [해] { the sun } mặt trời, vừng thái dương, ánh nắng, ánh mặt trời, (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm,... -
천자
{ an emperor } hoàng đế -
천잠
▷ 천잠사 { tussah } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) tussore
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.