- Từ điển Hàn - Việt
천의
{Providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (Providence) Thượng đế, trời, ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
천인
{ a celestial } (thuộc) trời, có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng, { an angel } thiên thần, thiên sứ, người phúc hậu,... -
천일
천일 [天日]1 [해] { the sun } mặt trời, vừng thái dương, ánh nắng, ánh mặt trời, (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm,... -
천자
{ an emperor } hoàng đế -
천잠
▷ 천잠사 { tussah } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) tussore -
천정
{ providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (providence) thượng đế, trời, ý trời,... -
천제
천제 [天帝] { god } thần, (god) chúa, trời, thượng đế, cầu chúa, cầu trời, có trời biết, trời, lạy chúa, nếu trời phù... -
천주
▷ 천주경 [-經] ☞ 주기도문▷ 천주 삼위 { the trinity } nhóm ba (người, vật), (the trinity) (tôn) ba ngôi một thể -
천지
[우주] { the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian, [자연] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng... -
천지개벽
{ an upheaval } sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột,... -
천직
천직 [天職] { a mission } sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công sứ,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.670 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemFruit
282 lượt xemCars
1.981 lượt xemMammals II
316 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
0 · 25/03/23 03:13:48
-
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-