Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

천제

천제 [天帝] {God } thần, (God) Chúa, trời, thượng đế, cầu Chúa, cầu trời, có trời biết, trời, lạy Chúa, nếu trời phù hộ, vì Chúa, có Chúa biết (để khẳng định lời thề), kinh thánh, người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều, (the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng), tôn làm thần thánh, làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)


{Providence } sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, (Providence) Thượng đế, trời, ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời


{the Creator } người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 천주

    ▷ 천주경 [-經] ☞ 주기도문▷ 천주 삼위 { the trinity } nhóm ba (người, vật), (the trinity) (tôn) ba ngôi một thể
  • 천지

    [우주] { the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian, [자연] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng...
  • 천지개벽

    { an upheaval } sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột,...
  • 천직

    천직 [天職] { a mission } sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công sứ,...
  • 천진난만

    { naivety } tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo, { simplicity...
  • 천진무구

    (文) { immaculate } tinh khiết, trong trắng, không vết, (thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào,...
  • 천차만별

    { motley } sặc sỡ, nhiều màu, pha tạp, gồn hợp, pha tạp, mớ pha tạp, áo anh hề (màu sặc sỡ)
  • 천착

    천착 [穿鑿]1 [구멍을 팜] { excavation } sự đào; hố đào, sự khai quật, 2 [파고들어 연구함] { inquiry } sự điều tra, sự...
  • 천착하다

    천착하다 [舛錯-]1 [심정이 난잡하다] { crooked } cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng);...
  • 천창

    천창 [天窓] { a skylight } cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà, (갑판의) { a companion } bạn, bầu bạn, người bạn gái...
  • 천천하다

    천천하다 { slow } chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom,...
  • 천천히

    천천히 [느리게] { slowly } chậm, chầm chậm, [한가롭게] { leisurely } rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn...
  • 천첩

    2 [부인이 자신을 낮춰 부르는 말] { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái...
  • 천체

    { an orb } hình cầu, quả cầu, thiên thể, (thơ ca) con mắt, cầu mắt, tổng thể, (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn,...
  • 천축

    천축 [天竺] [인도] { india } người Ân,ddộ, người da đỏ (ở bắc,mỹ)
  • 천칭

    천칭 [天秤] ☞ 천평칭(天平秤)▷ 천칭자리 『天』 { the balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân...
  • 천편일률

    천편일률 [千篇一律] [한결같고 변화가 없음] { monotony } trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ
  • 천평칭

    천평칭 [天平秤] { a balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh,...
  • 천품

    { temperament } khí chất, tính khí, tính, { innateness } tính bẩm sinh
  • 천하

    { the land } đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top