Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

천칭

천칭 [天秤] ☞ 천평칭(天平秤)▷ 천칭자리 『天』 {the Balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc (đồng hồ), (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, (nghệ thuật) sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng (nguy ngập), anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, (xem) turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), (thương nghiệp) quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, (thương nghiệp) cân bằng


{Libra } (THVăN) cung Thiên Bình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 천편일률

    천편일률 [千篇一律] [한결같고 변화가 없음] { monotony } trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ
  • 천평칭

    천평칭 [天平秤] { a balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh,...
  • 천품

    { temperament } khí chất, tính khí, tính, { innateness } tính bẩm sinh
  • 천하

    { the land } đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên...
  • 천하다

    천하다 [賤-]1 [지체·지위가 낮다] { humble } khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị...
  • 천하일품

    { a nonesuch } người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp, (thực) cây linh...
  • 천하장사

    { a hercules } (thần thoại,thần học) thần ec,cun (thần thoại hy,lạp), người khoẻ, { an atlas } tập bản đồ, giấy vẽ khổ...
  • 철1 [계절] { a season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen...
  • 철갑

    [칠갑] { a coating } lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, { a crust } vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng,...
  • 철갑상어

    철갑상어 [鐵甲-] 『魚』 { a sturgeon } (động vật học) cá tầm
  • 철거

    철거 [撤去] [거두어 가지고 떠나감] { removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi...
  • 철겹다

    { unseasonable } không đúng mùa, trái mùa, trái vụ, không hợp thời, không đúng lúc
  • 철골

    ▷ 철골 구조 { a cage } lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...),...
  • 철공

    { an ironsmith } thợ rèn, ▷ 철공소 { an ironworks } xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt, ㆍ 철공소 주인 { an ironmaster } người...
  • 철근콘크리트

    { reinforced concrete } bê tông cốt sắt
  • 철기

    철기 [鐵器] { ironware } đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt, { hardware } đồ ngũ kim, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vũ khí, {...
  • 철도

    철도 [鐵道] { a railway } đường sắt, đường xe lửa, đường ray, (định ngữ) (thuộc) đường sắt, (美) { a railroad } (từ...
  • 철도부설

    (美) { railroading } việc kinh doanh ngành đường sắt
  • 철도선로

    (집합적) { trackage } sự kéo tàu, sự lai tàu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray, ▷ 철도 선로공...
  • 철도여행

    (美) { railroading } việc kinh doanh ngành đường sắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top