Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

천하

Mục lục

{the land } đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, đất đai, điền sản, đất thánh, thiên đường, hiện tại trái đất này, nơi này đủ sung túc, lộc phúc của trời, nước Do,thái, giấc ngủ, trông thấy đất liền (tàu biển), xem sự thể ra sao, đưa vào bờ; đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh), đạt được, giành được; bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu), rơi vào (tình trạng nào đó), phê bình, mắng m


{the realm } vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt


{the State } trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập (trong sách chuyên đề), (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, (thuộc) nhà nước, (thuộc) chính trị, dành riêng cho nghi lễ; chính thức, phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định (ngày, giờ), (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)


[세상] {the public } chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public_house, giữa công chúng, công khai


{the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn ((thường) a world of), là tất cả, thành công hoàn toàn và nhanh chóng, (xem) for, không vì bất cứ lý do gì, không đời nào, (từ lóng) hết sức, rất mực, đời thế nào thì phải theo thế, (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu, vĩnh viễn, mọi cái cám dỗ con người, (xem) give


[세계] {the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn ((thường) a world of), là tất cả, thành công hoàn toàn và nhanh chóng, (xem) for, không vì bất cứ lý do gì, không đời nào, (từ lóng) hết sức, rất mực, đời thế nào thì phải theo thế, (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu, vĩnh viễn, mọi cái cám dỗ con người, (xem) give


{the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 천하다

    천하다 [賤-]1 [지체·지위가 낮다] { humble } khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị...
  • 천하일품

    { a nonesuch } người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp, (thực) cây linh...
  • 천하장사

    { a hercules } (thần thoại,thần học) thần ec,cun (thần thoại hy,lạp), người khoẻ, { an atlas } tập bản đồ, giấy vẽ khổ...
  • 철1 [계절] { a season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen...
  • 철갑

    [칠갑] { a coating } lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, { a crust } vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng,...
  • 철갑상어

    철갑상어 [鐵甲-] 『魚』 { a sturgeon } (động vật học) cá tầm
  • 철거

    철거 [撤去] [거두어 가지고 떠나감] { removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi...
  • 철겹다

    { unseasonable } không đúng mùa, trái mùa, trái vụ, không hợp thời, không đúng lúc
  • 철골

    ▷ 철골 구조 { a cage } lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...),...
  • 철공

    { an ironsmith } thợ rèn, ▷ 철공소 { an ironworks } xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt, ㆍ 철공소 주인 { an ironmaster } người...
  • 철근콘크리트

    { reinforced concrete } bê tông cốt sắt
  • 철기

    철기 [鐵器] { ironware } đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt, { hardware } đồ ngũ kim, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vũ khí, {...
  • 철도

    철도 [鐵道] { a railway } đường sắt, đường xe lửa, đường ray, (định ngữ) (thuộc) đường sắt, (美) { a railroad } (từ...
  • 철도부설

    (美) { railroading } việc kinh doanh ngành đường sắt
  • 철도선로

    (집합적) { trackage } sự kéo tàu, sự lai tàu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray, ▷ 철도 선로공...
  • 철도여행

    (美) { railroading } việc kinh doanh ngành đường sắt
  • 철두철미

    철두철미 [徹頭徹尾]1 [철저함] { thoroughness } tính hoàn toàn, tính hoàn hảo, tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ,...
  • 철마

    (口) { an iron horse } ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)
  • 철매

    철매 [매연] { soot } bồ hóng, muội, nhọ nồi, phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi
  • 철면

    { a convexity } tính lồi, độ lồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top