Xem thêm các từ khác
-
철새
{ a bird of passage } người sống rày đây mai đó, a transient(체류 기간이 짧은 사람) ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm... -
철석
2 [굳고 단단함] { adamant } kỉ cương, (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá, (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm, cứng rắn, rắn... -
철선
an ironclad(철갑선) bọc sắt, cứng rắn, (sử học) tàu bọc sắt -
철썩거리다
철썩거리다 { splash } sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông... -
철썩철썩
철썩철썩 [파도 소리] { splashing } tiếng sóng vỗ, sự phun nước, sự dìm ướt, sự bắn tung toé, { dashing } rất nhanh, vùn... -
철없다
철없다 { indiscreet } vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh (trong cách ăn nói...), không khôn ngoan, không biết suy... -
철의장막
철의 장막 [鐵-帳幕] { the iron curtain } màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin... của các nước xã hội... -
철인
{ a sage } (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan,... -
철저
철저 [徹底] { thoroughness } tính hoàn toàn, tính hoàn hảo, tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ, { completeness } tính... -
철제
{ ironwork } nghề làm đồ sắt, đồ (bằng) sắt, bộ phận bằng sắt, { ironware } đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt, 철제 [鐵蹄]1... -
철쭉나무
{ a rhododendron } (thực vật học) giống cây đỗ quyên -
철창
{ a prison } nhà tù, nhà lao, nhà giam, (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm -
철탑
(고압선용의) { a pylon } cửa tháp, tháp môn (cung điện ai,cập), cột tháp (để mắc dây tải điện cao thế) -
철판
철판 [凸版] 『인쇄』 { letterpress } phần chữ (đối với phần tranh ảnh trong một cuốn sách), ▷ 철판 인쇄 { letterpress }... -
철폐
철폐 [撤] { abolition } sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, { removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...),... -
철필
3 [새김칼] { a burin } dao khắc, dao trổ -
철형
철형 [凸形] { convexity } tính lồi, độ lồi, ㆍ 철형의 { convex } (toán học), (vật lý) lồi -
첨가
{ addition } (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, { an appendix } ə'pendiksiz/, appendixes /ə'pendiksiz/,... -
첨단
{ a tip } đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều... -
첨벙
{ splosh } (thông tục) lượng nước đổ xuống, lượng nước hắt xuống, (từ lóng) tiền bạc, xìn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.