Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

첩경

[쉽게] {easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem) stand, (thông tục) cứ ung dung mà làm


{readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 첩모

    ▷ 첩모 난생증 『醫』 { trichiasis } sự mọc lông phía trong, (y học) chứng lông quặm
  • 첩보

    { intelligence } sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm...
  • 첩부

    첩부 [貼付] [발라서 붙임] { pasting } một trận đoàn nhừ tử; thất bại
  • 첫 { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt nhìn...
  • 첫걸음

    { a start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự...
  • 첫낯

    { a stranger } người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
  • 첫머리

    첫머리 { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi...
  • 첫밗

    첫밗 { the outset } sự bắt đầu, { the start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc...
  • 첫발

    [발족] { a start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi,...
  • 첫사랑

    calf love(어릴 때의) chuyện yêu đương trẻ con, buồng điện thoại
  • 첫새벽

    { daybreak } lúc tảng sáng, lúc rạng đông
  • 첫째

    첫째 { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt nhìn...
  • 첫출발

    첫출발 [-出發] { a start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành,...
  • 첫판

    { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,...
  • 청각

    { audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát),...
  • 청강자

    청강자 [聽講者] { an auditor } người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả, { a listener } người nghe, thính giả, (집합적)...
  • 청개구리

    { a hyla } nhái bén
  • 청객

    청객 [請客] (an) invitation sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự...
  • 청과

    (美) (garden) truck (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả, ▷ 청과점 { a greengrocery } nghề buôn bán rau quả, rau quả
  • 청교도

    청교도 [淸敎徒] { a puritan } (tôn giáo) (purian) người theo thanh giáo, người đạo đức chủ nghĩa, (thuộc) thanh giáo, ▷ 청교도주의...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top