Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

첫판

{the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt, bắt đầu của sự kết thúc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 청각

    { audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát),...
  • 청강자

    청강자 [聽講者] { an auditor } người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả, { a listener } người nghe, thính giả, (집합적)...
  • 청개구리

    { a hyla } nhái bén
  • 청객

    청객 [請客] (an) invitation sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự...
  • 청과

    (美) (garden) truck (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả, ▷ 청과점 { a greengrocery } nghề buôn bán rau quả, rau quả
  • 청교도

    청교도 [淸敎徒] { a puritan } (tôn giáo) (purian) người theo thanh giáo, người đạo đức chủ nghĩa, (thuộc) thanh giáo, ▷ 청교도주의...
  • 청구멍

    청구멍 [請-] [연줄] an "in" ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào,...
  • 청구서

    청구서 [請求書] { a bill } cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng...
  • 청구자

    청구자 [請求者] { an applicant } người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện, { a demandant } (pháp...
  • 청녀

    { jack frost } chàng sương muối (sương muối nhân cách hoá), 2 [서리] { frost } sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ...
  • 청년

    { a youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng...
  • 청년회

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng...
  • 청담

    { probity } tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết, { uprightness } tính chất thẳng đứng, tính ngay thẳng, tính chính...
  • 청동

    청동 [靑銅] { bronze } đồng thiếc, đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, làm bóng như đồng thiếc; làm...
  • 청람

    청람 [靑藍] { indigo blue } màu xanh chàm
  • 청랑

    { fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh,...
  • 청량

    { crisp } giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người...
  • 청량음료

    (英) a mineral (water) nước khoáng, (俗) { the dishwater } nước rửa bát
  • 청력

    { audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát),...
  • 청렴

    청렴(결백) [淸廉廉潔白白] { integrity } tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top