Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

청구자

청구자 [請求者] {an applicant } người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện


{a demandant } (pháp lý) người kiện, bên kiện


{a claimant } người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 청녀

    { jack frost } chàng sương muối (sương muối nhân cách hoá), 2 [서리] { frost } sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ...
  • 청년

    { a youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng...
  • 청년회

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng...
  • 청담

    { probity } tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết, { uprightness } tính chất thẳng đứng, tính ngay thẳng, tính chính...
  • 청동

    청동 [靑銅] { bronze } đồng thiếc, đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, làm bóng như đồng thiếc; làm...
  • 청람

    청람 [靑藍] { indigo blue } màu xanh chàm
  • 청랑

    { fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh,...
  • 청량

    { crisp } giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người...
  • 청량음료

    (英) a mineral (water) nước khoáng, (俗) { the dishwater } nước rửa bát
  • 청력

    { audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát),...
  • 청렴

    청렴(결백) [淸廉廉潔白白] { integrity } tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng...
  • 청록색

    { turquoise blue } màu ngọc lam
  • 청룡

    { a falchion } mã tấu
  • 청루

    청루 [靑樓] { a brothel } nhà chứa, nhà thổ, { a whorehouse } (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh
  • 청맹

    『醫』 { amaurosis } (y học) chứng thanh manh
  • 청명

    청명 [淸明]1 [맑음] { fineness } vẻ đẹp đẽ, tính tế nhị, tính tinh vi, tính cao thượng, sự đủ tuổi (vàng, bạc), vị...
  • 청문

    청문 [聽聞] { audience } những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến,...
  • 청바지

    청바지 [靑-] (blue) jeans (mỹ) như jesns
  • 청백

    청백 [淸白] { integrity } tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt...
  • 청부

    ▷ 청부 계약 { a contract } hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top