Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

청사

청사 [靑史] {history } sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử


{annals } (sử học) biên niên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 청사진

    청사진 [靑寫眞] { a blueprint } thiết kế, lên kế hoạch
  • 청새치

    { a spearfish } (động vật học) cá cờ nhật bản
  • 청색

    { azure } xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, đá da trời, nhuộm màu xanh da trời
  • 청서

    청서 [靑書] [영국 의회의 보고서] a blue-book (econ) sách xanh+ một cái tên quen thuộc cho ấn phẩm của cục thống kê trung...
  • 청소

    청소 [淸掃] { cleaning } sự quét tước, sự dọn dẹp, sweeping(쓸기) sự quét, ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, quét...
  • 청소기

    청소기 [淸掃機] { a cleaner } người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ...
  • 청소년

    { the youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng...
  • 청순

    청순 [淸純] { purity } sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong...
  • 청승맞다

    [애틋하다] { miserable } cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương, tồi tàn, nghèo nàn, { wretched } khốn khổ, cùng...
  • 청신호

    청신호 [靑信號]1 [진행을 나타내는 교통 신호] { a green light } đèn xanh (tín hiệu giao thông), (thông tục) sự cho phép (đi...
  • 청아

    청아 [淸雅] { elegance } tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn), { refinement } sự lọc;...
  • 청약

    ▷ 청약자 { a subscriber } người góp (tiền), người mua (báo) dài hạn; người đặt mua, (the subscriber) những người ký tên...
  • 청어

    청어 [靑魚] 『魚』 { a herring } (động vật học) cá trích, xếp chật như nêm
  • 청옥

    청옥 [靑玉] 『鑛』 { sapphire } ngọc xafia, màu xafia, mùa trong xanh, trong xanh như ngọc xafia
  • 청우

    ▷ 청우계 { a barometer } (vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp
  • 청음기

    (수중의) { a hydrophone } (vật lý) ống nghe dưới nước
  • 청일

    청일 [淸逸] { purity } sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong...
  • 청재

    청재 [淸齋] { purification } sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ), lễ tẩy...
  • 청절

    청절 [淸節] [정조] { chastity } sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị, sự mộc mạc (văn),...
  • 청정

    청정 [淸淨] { purity } sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top