Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

청재

청재 [淸齋] {purification } sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ), lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma,ri



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 청절

    청절 [淸節] [정조] { chastity } sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị, sự mộc mạc (văn),...
  • 청정

    청정 [淸淨] { purity } sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong...
  • 청중

    청중 [聽衆] (집합적) { an audience } những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự...
  • 청지기

    청지기 [聽-] { a steward } người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi...
  • 청직

    청직 [淸直] { integrity } tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt...
  • 청진

    청진 [聽診] 『醫』 { auscultation } (y học) sự nghe bệnh, { stethoscopy } (y học) phép nghe bệnh, { stethoscope } (y học) ống nghe...
  • 청진기

    청진기 [聽診器] { a stethoscope } (y học) ống nghe (để khám bệnh), nghe bệnh
  • 청징

    청징 [淸澄] { clearness } sự trong trẻo (nước, không khí...), sự rõ ràng, sự sáng tỏ, sự thông suốt, tình trạng không có...
  • 청처짐하다

    청처짐하다 [느리다] { slow } chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh),...
  • 청첩장

    (口) { an invite } mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, đưa ra lời mời, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait], sự...
  • 청청하다

    { verdant } xanh lá cây, xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm
  • 청초

    청초 [淸楚] { neatness } sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp, sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn, sự khéo léo, sự...
  • 청촉

    { a request } lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề...
  • 청춘

    ▷ 청춘기 [-期] { adolescence } thời thanh niên, { puberty } tuổi dậy thì
  • 청취

    청취 [聽取] { listening } sự nghe, { hearing } thính giác, tầm nghe, sự nghe, { audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu)...
  • 청한

    청한 [淸閑] { quiet } lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm...
  • 청허

    청허 [聽許] { permission } sự cho phép, sự chấp nhận, phép; giấy phép, { grant } sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp,...
  • 체가

    체가 [遞加] { acceleration } sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp, gia tốc, { accelerate } làm nhanh thêm; làm chóng đến;...
  • 체강

    ▷ 체강 동물 { a coelomate } (sinh học) có khoang cơ thể; có thể khoang, động vật có khoang cơ thể; động vật có thể khoang
  • 체격

    체격 [體格] { a physique } cơ thể vóc người, dạng người, { frame } cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top