Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

청첩장

(口) {an invite } mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, đưa ra lời mời, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait], sự mời; lời mời, giấy mời



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 청청하다

    { verdant } xanh lá cây, xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm
  • 청초

    청초 [淸楚] { neatness } sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp, sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn, sự khéo léo, sự...
  • 청촉

    { a request } lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề...
  • 청춘

    ▷ 청춘기 [-期] { adolescence } thời thanh niên, { puberty } tuổi dậy thì
  • 청취

    청취 [聽取] { listening } sự nghe, { hearing } thính giác, tầm nghe, sự nghe, { audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu)...
  • 청한

    청한 [淸閑] { quiet } lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm...
  • 청허

    청허 [聽許] { permission } sự cho phép, sự chấp nhận, phép; giấy phép, { grant } sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp,...
  • 체가

    체가 [遞加] { acceleration } sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp, gia tốc, { accelerate } làm nhanh thêm; làm chóng đến;...
  • 체강

    ▷ 체강 동물 { a coelomate } (sinh học) có khoang cơ thể; có thể khoang, động vật có khoang cơ thể; động vật có thể khoang
  • 체격

    체격 [體格] { a physique } cơ thể vóc người, dạng người, { frame } cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung...
  • 체격검사

    { a physical } (thuộc) vật chất, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên, (thuộc) vật lý; theo vật lý, (thuộc)...
  • 체결

    체결 [締結] { conclusion } sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải...
  • 체계

    체계 [遞計] { usury } sự cho vay nặng l i, l i nặng ((thường) nghĩa bóng), 체계 [體系] { a system } hệ thống; chế độ, phương...
  • 체관

    체관 [諦觀]1 [명확히 봄] { clear vision } (tech) hình ảnh rõ [tv]; nhìn rõ
  • 체구

    체구 [體軀]1 [몸] { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội...
  • 체급

    체급 [體級] 『스포츠』 { weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp)...
  • 체납

    { arrearage } sự chậm trễ, sự dây dưa, vật dự trữ, tiền còn nợ lại sau khi quyết toán, (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu...
  • 체내

    ▷ 체내 기생충 『動』 { an endoparasite } (sinh vật học) ký sinh trong, { an entoparasite } (động vật học) vật ký sinh trong
  • 체득

    체득 [體得]1 [체험] { realization } sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài...
  • 체력

    { stamina } sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top