Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

체육

Mục lục

[체조] {gymnastics } những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể


[운동] {athletics } (số nhiều) điền kinh; thể thao


an athlete(운동가) lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)


(美口) {a gym } (như) gymnasium, thể dục


{A } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một


{A } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một


{A } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 체읍

    체읍 [涕泣] { crying } khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn, { weep } khóc, có cành rủ xuống (cây), chy nước, ứa...
  • 체인

    체인 { a chain } dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115),...
  • 체인지

    체인지 『야구』 { a change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng)...
  • 체장

    체장 [體長] { the length } bề dài, chiều dài, độ dài, tránh không làm thân với ai, sau hết, cuối cùng, đầy đủ chi tiết,...
  • 체재

    체재 [體裁] { form } hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng,...
  • 체적

    체적 [體積] { volume } quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...),...
  • 체절

    체절 [體節] 『動』 { an arthromere } (sinh học) đốt khớp; đốt thân (động vật có chân đốt), { a metamere } (sinh vật học)...
  • 체제

    체제 [體制] [조직 체계] { a system } hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại,...
  • 체조

    체조 [體操] { gymnastics } những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng...
  • 체증

    체증 [滯症] [체하여 생긴 증세] { indigestion } (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu thấu, sự...
  • 체질

    { screening } sự chiếu một bộ phim (một chương trình ), [소질] { predisposition } tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên...
  • 체취

    { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
  • 체커

    체커1 checkers(▶ 단수 취급) cờ đam (gồm 24 quân cờ cho hai người chơi)
  • 체크

    체크1 [수표] { a check } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại;...
  • 체통

    { face } mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện,...
  • 체포

    체포 [逮捕] (an) arrest sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, (pháp lý) sự hoãn thi hành, bắt giữ, làm...
  • 체험

    체험 [體驗] (an) experience kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm...
  • 체현

    체현 [體現] { embodiment } hiện thân, sự biểu hiện, { personification } sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện...
  • 체형

    2 [징역] { penal servitude } tội khổ sai, 체형 [體形] [몸의 생긴 모양] { a form } hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết...
  • 체화

    [팔다 남은 상품] { stock } kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top