- Từ điển Hàn - Việt
체험
체험 [體驗] (an) experience kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)
- ㆍ 체험하다 {experience } kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (: that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)
{undergo } chịu, bị, trải qua
{go through } đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được chấp nhận, thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc), chịu đựng, thấm qua, thấu qua, bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách)), tiêu hết, tiêu xài nhãn, xong; thành công, hoàn thành, làm đến cùng
▷ 체험주의 {empiricism } chủ nghĩa kinh nghiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
체현
체현 [體現] { embodiment } hiện thân, sự biểu hiện, { personification } sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện... -
체형
2 [징역] { penal servitude } tội khổ sai, 체형 [體形] [몸의 생긴 모양] { a form } hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết... -
체화
[팔다 남은 상품] { stock } kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật... -
첼로
{ a cellist } người chơi viôlôngxen, người chơi xelô -
쳐다보다
truy tìm, tìm kiếm. -
쳐들어가다
쳐들어가다 { invade } xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm (quyền lợi...), tràn lan, toả khắp -
쳐버리다
{ remove } món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở anh), khoảng cách, sự... -
쳐부수다
2 [격파하다] { defeat } sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...), (quân sự) sự thua trận, sự bại trận,... -
초가
{ a thatch } rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatching),(đùa cợt) tóc bờm xờm, lợp rạ, lợp tranh, lợp lá -
초감각적
{ supersensible } siêu cảm giác, { pretersensual } siêu cảm giác -
초강초강하다
초강초강하다 { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt,... -
초개
{ rubbish } vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, (từ lóng)... -
초경
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã), 초경 [初經] 『生理』 { menarche } sự bắt đầu có kinh nguyệt -
초계
초계 [哨戒] { patrol } đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra -
초고리
{ a falcon } (động vật học) chim ưng, chim cắt -
초고주파
{ h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, {... -
초과
초과 [超過] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa... -
초국가주의
초국가주의 [超國家主義] { ultranationalism } chủ nghĩa dân tộc cực đoan, ㆍ 초국가주의자 { an ultranationalist } người chủ... -
초군
초군 [超群] { preeminence } sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác, ㆍ 초군하다 { preeminent... -
초급자
초급자 [初級者] { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.