Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

초감각적

{supersensible } siêu cảm giác


{pretersensual } siêu cảm giác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 초강초강하다

    초강초강하다 { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt,...
  • 초개

    { rubbish } vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, (từ lóng)...
  • 초경

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), 초경 [初經] 『生理』 { menarche } sự bắt đầu có kinh nguyệt
  • 초계

    초계 [哨戒] { patrol } đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra
  • 초고리

    { a falcon } (động vật học) chim ưng, chim cắt
  • 초고주파

    { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, {...
  • 초과

    초과 [超過] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 초국가주의

    초국가주의 [超國家主義] { ultranationalism } chủ nghĩa dân tộc cực đoan, ㆍ 초국가주의자 { an ultranationalist } người chủ...
  • 초군

    초군 [超群] { preeminence } sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác, ㆍ 초군하다 { preeminent...
  • 초급자

    초급자 [初級者] { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người...
  • 초년

    ▷ 초년생 { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người tập...
  • 초능력

    [투시] { clairvoyance } khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt, [미래 예지] { prescience...
  • 초단파

    { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, , vhf) tần số cao (very high frequency)
  • 초대장

    (口) { an invite } mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, đưa ra lời mời, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait], sự...
  • 초두

    초두 [初頭] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi...
  • 초등학교

    (美) { a public school } trường dân lập (nhất là ở anh), trường công (nhất là ở mỹ), a schoolmaster(남자) thầy giáo, giáo...
  • 초라하다

    초라하다 (겉모양 등이) { shabby } mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện, { mean...
  • 초래

    { invite } mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, đưa ra lời mời, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait], sự mời;...
  • 초략

    초략 [抄略] [노략질로 빼앗음] { pillage } sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá, { plunder } sự cướp bóc; sự...
  • 초례

    { nuptials } lễ cưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top