Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

초봉

{the hiring rate } (Econ) Tỷ lệ thuê.+ Xem ACCESSION RATE.


(美俗) {a starter } người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ xuất phát trong cuộc đua, (kỹ thuật) nhân viên điều độ, (kỹ thuật) bộ khởi động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 초부

    { a woodcutter } người đẵn gỗ; tiều phu, thợ khắc gỗ, -men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số...
  • 초상

    ㆍ 초상(이) 났다 a death occurs </li>ㆍ 초상을 당하다 have a death in one's familyㆍ 초상을 치르다 attend[see] to funeral ceremonies</ul></li></ul>▷...
  • 초서

    ▷ 초서체 활자 『인쇄』 { secretary } thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) secretaire, { a script...
  • 초석

    { a reef } đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn...
  • 초소

    (검문하는) { a checkpoint } (tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
  • 초속

    초속 [初速] ☞ 초속도(初速度)초속 [超速] ☞ 초속도(超速度)초속 [秒速] ☞ 초속도(秒速度)초속 [超俗] { unworldliness...
  • 초식

    { a grazer } ăn cỏ, gặm cỏ, gặm (cỏ), cho (trâu bò) ăn cỏ, dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật), trâu bò đang ăn cỏ; súc...
  • 초신성

    초신성 [超新星] 『天』 { a supernova } (thvăn) siêu tân tinh; sao băng
  • 초심

    초심 [焦心] { worry } sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn),...
  • 초심자

    초심자 [初心者] { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người...
  • 초암

    { a hut } túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm...
  • 초야

    { the boondocks } những vùng hoang vu cách xa thành phố, { the backwoods } (số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh, vùng lạc hậu xa xôi...
  • 초엽

    { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,...
  • 초우라늄

    초우라늄 [超-] { transuranium } nguyên tố siêu urani
  • 초원

    a prairie(북미의) đồng c, pampas(남미의) đồng hoang (ở nam mỹ), a steppe(러시아·중앙 아시아의) thảo nguyên
  • 초월

    초월 [超越] { transcendence } tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, { transcendency } tính siêu việt, tính...
  • 초유

    초유 [初乳] 『醫』 (산부의) { colostrum } sữa non, { foremilk } sữa non, (암소의) { beestings } sữa non của bò mới đẻ
  • 초음파

    ▷ 초음파학 { supersonics } siêu âm học, { ultrasonics } khoa học về sóng siêu âm, kỹ thuật về sóng siêu âm
  • 초인

    초인 [超人] { a superman } siêu nhân
  • 초읽기

    초읽기 [秒-] { countdown } (tech) đếm ngược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top