Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

초입

초입 [初入]1 [길 등의 어귀] {an entrance } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee), cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc (ai đén chỗ...)


{an approach } sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề, cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề), (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng, sự gạ gẫm (đàn bà), đến gần, lại gần, tới gần, gần như, thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề, bắt đầu giải quyết (một vấn đề), gạ gẫm (đàn bà)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 초자연

    초자연 [超自然] { supernaturalness } tính chất siêu tự nhiên, ▷ 초자연주의 { supernaturalism } chủ nghĩa siêu tự nhiên
  • 초장

    2 [일의 첫머리판] { the outset } sự bắt đầu, { the start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một...
  • 초장파

    { l } l, 50 (chữ số la mã), vật hình l, { f } f, (âm nhạc) fa, { l } l, 50 (chữ số la mã), vật hình l, { f } f, (âm nhạc) fa
  • 초적

    초적 [草笛] { a reed } (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê,...
  • 초절

    초절 [超絶]1 [초월] { transcendence } tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, 2 [뛰어남] { excellence } sự...
  • 초지

    초지 [草地] [풀이 나 있는 땅] { grassland } đồng cỏ, bãi cỏ, [목초지] { a pasture } đồng cỏ, bãi cỏ, cỏ (cho súc vật...
  • 초집

    a selection(선집) sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự chọn lọc
  • 초창

    초창 [草創] { inauguration } lễ tấn phong; lễ nhậm chức, lễ khai mạc; sự khánh thành, sự mở đầu, { initiation } sự bắt...
  • 초출

    초출 [抄出] { extraction } sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách), sự nhổ (răng...), sự bòn rút, sự moi, sự hút,...
  • 초췌

    { gauntness } xem gaunt chỉ tình trạng, { emaciation } sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc...
  • 초치

    초치 [招致] { summons } sự gọi đến, sự triệu đến, (pháp lý) trát đòi hầu toà, (pháp lý) đòi ra hầu toà, gửi trát đòi...
  • 초콜릿

    초콜릿 { chocolate } sôcôla, kẹo sôcôla, nước sôcôla, màu sôcôla, có màu sôcôla, [코코아를 재료로 만든 과자] { a chocolate...
  • 초크

    초크 (a) chalk đá phấn, phấn (viết), điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng) vết sẹo, vết xước, căn bản...
  • 초탈

    초탈 [超脫] { transcendency } tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, { transcendence } tính siêu việt, tính...
  • 초피

    초피 [貂皮] [담비 종류의 모피] (집합적) { marten } (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet, { sable } (động vật...
  • 초학

    ▷ 초학자 { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a learner } người...
  • 초현대적

    초현대적 [超現代的] { ultramodern } tối tân
  • 초현실주의

    초현실주의 [超現實主義] { surrealism } (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực, ▷ 초현실주의자 { a surrealist } siêu hiện...
  • 초호

    2 ☞ 초호 활자초호 [礁湖] [환초로 둘러싸인 호수] { a lagoon } (địa lý,ddịa chất) phá
  • 초혼

    { twilight } lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng, thời kỳ xa xưa mông muội, (định ngữ) tranh tối tranh sáng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top