Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

초출

Mục lục

초출 [抄出] {extraction } sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách), sự nhổ (răng...), sự bòn rút, sự moi, sự hút, sự bóp, sự nặn, sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú, (toán học) phép khai (căn), (hoá học) sự chiết, dòng giống, nguồn gốc, tỷ lê xay bột (giữa trọng lượng bột xay được và gạo đưa xay)


{excerption } sự trích, sự trích dẫn, tập bài trích, tuyển tập bài trích


{selection } sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự chọn lọc


초출 [超出] {excellence } sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường


{preeminence } sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác


{prominence } tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 초췌

    { gauntness } xem gaunt chỉ tình trạng, { emaciation } sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác, sự làm bạc...
  • 초치

    초치 [招致] { summons } sự gọi đến, sự triệu đến, (pháp lý) trát đòi hầu toà, (pháp lý) đòi ra hầu toà, gửi trát đòi...
  • 초콜릿

    초콜릿 { chocolate } sôcôla, kẹo sôcôla, nước sôcôla, màu sôcôla, có màu sôcôla, [코코아를 재료로 만든 과자] { a chocolate...
  • 초크

    초크 (a) chalk đá phấn, phấn (viết), điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng) vết sẹo, vết xước, căn bản...
  • 초탈

    초탈 [超脫] { transcendency } tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, { transcendence } tính siêu việt, tính...
  • 초피

    초피 [貂皮] [담비 종류의 모피] (집합적) { marten } (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet, { sable } (động vật...
  • 초학

    ▷ 초학자 { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a learner } người...
  • 초현대적

    초현대적 [超現代的] { ultramodern } tối tân
  • 초현실주의

    초현실주의 [超現實主義] { surrealism } (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực, ▷ 초현실주의자 { a surrealist } siêu hiện...
  • 초호

    2 ☞ 초호 활자초호 [礁湖] [환초로 둘러싸인 호수] { a lagoon } (địa lý,ddịa chất) phá
  • 초혼

    { twilight } lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng, thời kỳ xa xưa mông muội, (định ngữ) tranh tối tranh sáng,...
  • 초회

    { down payment } sự trả tiền mặt
  • { a gad } mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad,fly, sự đi...
  • 촉각

    촉각 [觸角] (곤충의) { a feeler } người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ,...
  • 촉감

    촉감 [觸感]1 [피부에 닿는 느낌] { feel } sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì),...
  • 촉광

    { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, 2 [촛불의 빛] { candlelight } ánh sáng đèn nến
  • 촉급

    촉급 [促急] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, { pressure } sức...
  • 촉루

    촉루 [¿¿¿¿¿] { a skull } sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
  • 촉매

    { a catalyst } (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác, { catalysis } (hoá học) sự xúc tác, ▷ 촉매 방지제 { an anticatalyst } chất...
  • 촉모

    cirri> (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top