- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
초크
초크 (a) chalk đá phấn, phấn (viết), điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng) vết sẹo, vết xước, căn bản... -
초탈
초탈 [超脫] { transcendency } tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, { transcendence } tính siêu việt, tính... -
초피
초피 [貂皮] [담비 종류의 모피] (집합적) { marten } (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet, { sable } (động vật... -
초학
▷ 초학자 { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a learner } người... -
초현대적
초현대적 [超現代的] { ultramodern } tối tân -
초현실주의
초현실주의 [超現實主義] { surrealism } (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực, ▷ 초현실주의자 { a surrealist } siêu hiện... -
초호
2 ☞ 초호 활자초호 [礁湖] [환초로 둘러싸인 호수] { a lagoon } (địa lý,ddịa chất) phá -
초혼
{ twilight } lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng, thời kỳ xa xưa mông muội, (định ngữ) tranh tối tranh sáng,... -
초회
{ down payment } sự trả tiền mặt -
촉
{ a gad } mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad,fly, sự đi...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Dining room
2.204 lượt xemBirds
359 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"