Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

촉감

촉감 [觸感]1 [피부에 닿는 느낌] {feel } sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì, sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, (quân sự) thăm dò, dò thám, (y học) bắt, sờ, sờ, sờ soạng, dò tìm, cảm thấy, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông, cảm động, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì), (xem) cheap, thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai, trời có vẻ muốn mưa, đứng vững, (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu, thấy sảng khoái, tự chủ


{touch } sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng, (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá), (âm nhạc) lối bấm phím, (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử, sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn), đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, (hàng hải) cặp, ghé (bến...), (từ lóng) gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau, (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...), (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang, (hàng không) hạ cánh, vẽ phác, phác hoạ, cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại), vẽ phác, phác hoạ, bắn, nổ, xả, nhả (đạn), gây ra, phát động (phong trào phản đối...), bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến, tô, sửa qua, quất roi vào (ngựa...), nhuốm, đượm, ngụ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 촉광

    { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn, 2 [촛불의 빛] { candlelight } ánh sáng đèn nến
  • 촉급

    촉급 [促急] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, { pressure } sức...
  • 촉루

    촉루 [¿¿¿¿¿] { a skull } sọ, đầu lâu, đầu óc, bộ óc
  • 촉매

    { a catalyst } (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác, { catalysis } (hoá học) sự xúc tác, ▷ 촉매 방지제 { an anticatalyst } chất...
  • 촉모

    cirri> (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti
  • 촉박

    촉박 [促迫] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, { pressure } sức...
  • 촉새

    촉새 『鳥』 { a bunting } vải may cờ, cờ, (động vật học) chim sẻ đất
  • 촉수

    { a feeler } người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người...
  • 촌 [村] [마을] { a village } làng, xã, a hamlet(작은) làng nhỏ; xóm, thôn, [시골] { the country } nước, quốc gia, đất nước, tổ...
  • 촌극

    { a sketch } bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp...
  • 촌놈

    촌놈 [村-] { a rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá), không đều...
  • 촌뜨기

    촌뜨기 [村-] { a rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá), không đều...
  • 촌락

    촌락 [村落] { a village } làng, xã, a hamlet(작은) làng nhỏ; xóm, thôn
  • 촌백성

    촌백성 [村百姓] { a villager } dân làng, dân nông thôn
  • 촌사람

    촌사람 [村-] [시골에 사는 사람] { a villager } dân làng, dân nông thôn, { a countryman } người nông thôn, người đồng xứ,...
  • 촌스럽다

    촌스럽다 [村-] [촌티 나다] { boorish } cục mịch, thô lỗ; quê mùa, { rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến...
  • 촌음

    촌음 [寸陰] { a moment } chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, { a minute } phút, một...
  • 촌찰

    { a line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số...
  • 촌충

    촌충 [寸蟲] { a tapeworm } (động vật học) sán dây, sán xơ mít, { a taeniafuge } thuốc sán
  • 촌티

    촌티 [村-] { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch, { boorishness } tính cục mịch, tính thô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top