Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

촌 [村] [마을] {a village } làng, xã


a hamlet(작은) làng nhỏ; xóm, thôn


[시골] {the country } nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã, giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại


촌 [寸]1 [친등(親等)의 단위] {a degree } mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc (trong xã hội), độ, (toán học) bậc, (ngôn ngữ học) cấp, (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
☞ 촌수(寸數)ㆍ 삼촌 {an uncle } chú; bác; cậu; dượng, bác (tiếng xưng với người có tuổi), (thông tục) người có hiệu cầm đồ, chú Xam (Hoa kỳ), (xem) Dutch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 촌극

    { a sketch } bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp...
  • 촌놈

    촌놈 [村-] { a rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá), không đều...
  • 촌뜨기

    촌뜨기 [村-] { a rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá), không đều...
  • 촌락

    촌락 [村落] { a village } làng, xã, a hamlet(작은) làng nhỏ; xóm, thôn
  • 촌백성

    촌백성 [村百姓] { a villager } dân làng, dân nông thôn
  • 촌사람

    촌사람 [村-] [시골에 사는 사람] { a villager } dân làng, dân nông thôn, { a countryman } người nông thôn, người đồng xứ,...
  • 촌스럽다

    촌스럽다 [村-] [촌티 나다] { boorish } cục mịch, thô lỗ; quê mùa, { rustic } mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch, (kiến...
  • 촌음

    촌음 [寸陰] { a moment } chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, { a minute } phút, một...
  • 촌찰

    { a line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số...
  • 촌충

    촌충 [寸蟲] { a tapeworm } (động vật học) sán dây, sán xơ mít, { a taeniafuge } thuốc sán
  • 촌티

    촌티 [村-] { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch, { boorishness } tính cục mịch, tính thô...
  • 촐랑촐랑

    촐랑촐랑1 [경박하게] { frivolously } nhẹ dạ, nông nổi, { flippantly } khiếm nhã, cợt nhã, xấc láo, láo xược, { irresponsibly...
  • 촐싹촐싹

    촐싹촐싹1 [경망스레] { frivolously } nhẹ dạ, nông nổi, { irresponsibly } vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách, { flippantly...
  • 촘촘하다

    촘촘하다1 (틈새 등이) { close } đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí...
  • 촙1 [두껍게 자른 고깃점] { a chop } (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát...
  • 촛대

    촛대 [-臺] { a candlestick } cây đèn nến, (벽에 붙인 것) { a sconce } chân đèn, đế nến, chân đèn có móc treo vào tường,...
  • 촛불

    촛불 { candlelight } ánh sáng đèn nến
  • 총각

    { a bachelor } người chưa vợ, (người đậu bằng) tú tài, (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ, cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy,...
  • 총감

    { a commissioner } người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...), cao...
  • 총경

    (英) { a superintendent } người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc), sĩ quan cảnh sát, (美) { an inspector }...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top