Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

총경

(英) {a superintendent } người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc), sĩ quan cảnh sát


(美) {an inspector } người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát


{Supt } sự quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) (superintendent)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 총계

    총계 [總計] { the total } tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn, tổng số, toàn bộ, cộng, cộng lại, lên tới, tổng số lên tới,...
  • 총괄

    총괄 [總括] [개괄] { generalization } sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng, điều tổng quát, điều...
  • 총괄적

    { overall } toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia, áo khoác, làm việc, (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng...
  • 총기

    총기 [銃器] (집합적) { small arms } vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...), { an armory } khoa nghiên cứu huy...
  • 총대

    총대 [總代] { a representative } miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, (chính trị) đại nghị, (toán học)...
  • 총대장

    [두목] { a leader } lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một...
  • 총독

    { a viceroy } phó vương; kinh lược; tổng trấn
  • 총람

    [개요·개략·개관] (文) { a conspectus } đại cương, tổng quan, biểu đồ tổng quát, 총람 [總攬] { superintendence } sự trông...
  • 총렵

    ▷ 총렵가 { a hunter } người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp...
  • 총리

    총리 [總理]1 [국무총리] { the premier } thủ tướng, (từ lóng) nhất, đầu, { the prime minister } thủ tướng chính phủ, { oversee...
  • 총림

    [덤불숲] { a bush } bụi cây, bụi rậm, (the bush) rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, (xem) beat, (tục...
  • 총망

    { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng, (khí...
  • 총명

    총명 [聰明] [명민] { brightness } sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí, { intelligence } sự hiểu...
  • 총무

    (사람) { a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ, { a director } giám đốc, người...
  • 총사냥

    총사냥 [銃-] (美) { hunting } sự đi săn, sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn), (英) { shooting...
  • 총상꽃차례

    총상 꽃차례 [總狀-] [총상 화서] { a raceme } (thực vật học) chùm (hoa)
  • 총서

    { a library } thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau), [연속 출판물]...
  • 총수

    { a commander } người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, (kỹ thuật) cái vồ lớn, { altogether }...
  • 총아

    { a darling } người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích, người yêu, thân yêu, yêu quý, được...
  • 총안

    { an embrasure } (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa, lỗ sung đại bác, lỗ châu mai, ㆍ 총안을 내다 { crenellate } làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top