Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

총괄적

{overall } toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia, áo khoác, làm việc, (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân), (quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)


{blanket } mền, chăn, lớp phủ, để hoang, làm giảm hào hứng, làm cụt hứng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm, trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề), làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài), phủ lên, che phủ, (hàng hải) hứng gió của (thuyền khác), phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống)


{omnibus } xe ô tô hai tầng, xe buýt, (như) omnibus book, bao trùm, nhiều mục đích, nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 총기

    총기 [銃器] (집합적) { small arms } vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...), { an armory } khoa nghiên cứu huy...
  • 총대

    총대 [總代] { a representative } miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, (chính trị) đại nghị, (toán học)...
  • 총대장

    [두목] { a leader } lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một...
  • 총독

    { a viceroy } phó vương; kinh lược; tổng trấn
  • 총람

    [개요·개략·개관] (文) { a conspectus } đại cương, tổng quan, biểu đồ tổng quát, 총람 [總攬] { superintendence } sự trông...
  • 총렵

    ▷ 총렵가 { a hunter } người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép), ngựa săn, đồng hồ có nắp...
  • 총리

    총리 [總理]1 [국무총리] { the premier } thủ tướng, (từ lóng) nhất, đầu, { the prime minister } thủ tướng chính phủ, { oversee...
  • 총림

    [덤불숲] { a bush } bụi cây, bụi rậm, (the bush) rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, (xem) beat, (tục...
  • 총망

    { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng, (khí...
  • 총명

    총명 [聰明] [명민] { brightness } sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí, { intelligence } sự hiểu...
  • 총무

    (사람) { a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ, { a director } giám đốc, người...
  • 총사냥

    총사냥 [銃-] (美) { hunting } sự đi săn, sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn), (英) { shooting...
  • 총상꽃차례

    총상 꽃차례 [總狀-] [총상 화서] { a raceme } (thực vật học) chùm (hoa)
  • 총서

    { a library } thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau), [연속 출판물]...
  • 총수

    { a commander } người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, (kỹ thuật) cái vồ lớn, { altogether }...
  • 총아

    { a darling } người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích, người yêu, thân yêu, yêu quý, được...
  • 총안

    { an embrasure } (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa, lỗ sung đại bác, lỗ châu mai, ㆍ 총안을 내다 { crenellate } làm...
  • 총액

    { the sum total } toàn bộ; nội dung tổng quát, tổng số cuối cùng, (文) { the aggregate } tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung,...
  • 총잡이

    총잡이 [銃-] [사격의 명수] { a gunman } (mỹ)(thgt) kẻ cướp có súng; găngxtơ, { a gangster } kẻ cướp, găngxtơ
  • 총장

    a chancellor(영국 대학의) đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng danh dự trường đại học,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top