- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
총수
{ a commander } người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, (kỹ thuật) cái vồ lớn, { altogether }... -
총아
{ a darling } người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích, người yêu, thân yêu, yêu quý, được... -
총안
{ an embrasure } (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa, lỗ sung đại bác, lỗ châu mai, ㆍ 총안을 내다 { crenellate } làm... -
총액
{ the sum total } toàn bộ; nội dung tổng quát, tổng số cuối cùng, (文) { the aggregate } tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung,... -
총잡이
총잡이 [銃-] [사격의 명수] { a gunman } (mỹ)(thgt) kẻ cướp có súng; găngxtơ, { a gangster } kẻ cướp, găngxtơ -
총장
a chancellor(영국 대학의) đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng danh dự trường đại học,... -
총재
총재 [總裁] { a president } chủ tịch (buổi họp, hội nước...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống, hiệu trưởng (trường đại... -
총집
{ throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních, { swarm } đàn, đám,... -
총체
총체 [總體] { the whole } bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn... -
총총
{ hurried } vội vàng, hấp tấp, { hastily } vội vàng, hấp tấp, { hurriedly } vội vàng, hối hả, hấp tấp -
총총하다
총총하다 [¿¿¿¿¿-] [나무 등이 무성하다] { thick } dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần,... -
총통
2 [총괄하여 다스리는 관직] { the president } chủ tịch (buổi họp, hội nước...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống, hiệu trưởng... -
총포
(집합적) { gunnery } thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác -
총화
총화 [總和] [전체를 합해 모은 수] { the sum total } toàn bộ; nội dung tổng quát, tổng số cuối cùng -
최
최- [最] { the most } lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, (xem) part, nhất, hơn cả, lắm, vô cùng, cực kỳ,... -
최고봉
{ the acme } tột đỉnh, đỉnh cao nhất, (y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh) -
최근
{ the latest } muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất, (부사) { lately } cách đây không lâu, mới gần đây -
최급
{ exigent } cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách, { burning } sự đốt, sự thiêu, sự... -
최긴
[긴급하다] { urgent } gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ, { pressing } thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp,... -
최다
{ the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa, cực độ, tối đa, { the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.