Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

총재

Mục lục

총재 [總裁] {a president } chủ tịch (buổi họp, hội nước...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống, hiệu trưởng (trường đại học), (sử học) thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa)


{a governor } kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...), thủ lĩnh; chủ, cha, bố, (kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh máy điều tốc


{the presidency } chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống, nhiệm kỳ chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ tổng thống, (Ân), (sử học) quận, bang, quận Ben,gan


{Kim }



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 총집

    { throng } đám đông, xúm đông, xúm quanh; làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních, { swarm } đàn, đám,...
  • 총체

    총체 [總體] { the whole } bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn...
  • 총총

    { hurried } vội vàng, hấp tấp, { hastily } vội vàng, hấp tấp, { hurriedly } vội vàng, hối hả, hấp tấp
  • 총총하다

    총총하다 [¿¿¿¿¿-] [나무 등이 무성하다] { thick } dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần,...
  • 총통

    2 [총괄하여 다스리는 관직] { the president } chủ tịch (buổi họp, hội nước...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống, hiệu trưởng...
  • 총포

    (집합적) { gunnery } thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác
  • 총화

    총화 [總和] [전체를 합해 모은 수] { the sum total } toàn bộ; nội dung tổng quát, tổng số cuối cùng
  • 최- [最] { the most } lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, (xem) part, nhất, hơn cả, lắm, vô cùng, cực kỳ,...
  • 최고봉

    { the acme } tột đỉnh, đỉnh cao nhất, (y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh)
  • 최근

    { the latest } muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất, (부사) { lately } cách đây không lâu, mới gần đây
  • 최급

    { exigent } cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách, { burning } sự đốt, sự thiêu, sự...
  • 최긴

    [긴급하다] { urgent } gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ, { pressing } thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp,...
  • 최다

    { the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa, cực độ, tối đa, { the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực...
  • 최대

    최대 [最大] { the greatest } lớn nhất, có ý nghĩa nhất, { the largest } lớn nhất, { the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực...
  • 최면

    최면 [催眠] { hypnosis } giấc ngủ nhân tạo, sự thôi miên, { hypnogenesis } sự gây ngủ, sự thôi miên, { somnolency } tình trạng...
  • 최북단

    최북단 [最北端] { the northernmost } cực bắc, ㆍ 최북단의 { northernmost } cực bắc
  • 최상

    최상 [最上] { the best } tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, đại bộ phận, đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng, (nghĩa...
  • 최선

    최선 [最善] { the best } tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, đại bộ phận, đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng, (nghĩa...
  • 최소

    (양·정도 등이) { the minimum } số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu, tối thiểu, { c } c, 100 (chữ số la mã),...
  • 최심

    { the worst } xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, độc ác nhất, nghiêm trọng nhất, (y học) ốm yếu nhất, xấu nhất, tồi nhất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top