- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
최급
{ exigent } cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách, { burning } sự đốt, sự thiêu, sự... -
최긴
[긴급하다] { urgent } gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách, khẩn nài, năn nỉ, { pressing } thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp,... -
최다
{ the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa, cực độ, tối đa, { the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực... -
최대
최대 [最大] { the greatest } lớn nhất, có ý nghĩa nhất, { the largest } lớn nhất, { the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực... -
최면
최면 [催眠] { hypnosis } giấc ngủ nhân tạo, sự thôi miên, { hypnogenesis } sự gây ngủ, sự thôi miên, { somnolency } tình trạng... -
최북단
최북단 [最北端] { the northernmost } cực bắc, ㆍ 최북단의 { northernmost } cực bắc -
최상
최상 [最上] { the best } tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, đại bộ phận, đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng, (nghĩa... -
최선
최선 [最善] { the best } tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, đại bộ phận, đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng, (nghĩa... -
최소
(양·정도 등이) { the minimum } số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu, tối thiểu, { c } c, 100 (chữ số la mã),... -
최심
{ the worst } xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, độc ác nhất, nghiêm trọng nhất, (y học) ốm yếu nhất, xấu nhất, tồi nhất,... -
최우수
an a1 (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp... -
최적
{ optimum } điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất (cho sự sinh trưởng của cây...), ▷ 최적 조건 『生』 { the... -
최종
최종 [最終] [맨 뒤] { the last } khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng... -
최첨단
최첨단 [最尖端]1 [맨 끝부분] { the end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa,... -
최하
최하 [最下] { the lowest } thấp nhất; nhỏ nhất, { the worst } xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, độc ác nhất, nghiêm trọng nhất,... -
최하급
(美) a freshman(대학·고교의) học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào nghề,... -
최활
최활 { a tenter } người coi máy, (nghành dệt) khung căng (vải), (như) tenterhooks, { a temple } đến, điện, miếu, thánh thất, thánh... -
최후
최후 [最後]1 [맨 끝] { the last } khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng... -
추
(시계의) { a pendulum } quả lắc, con lắc, vật đu đưa lúc lắc, người hay do dự dao động, { a bob } quả lắc (đồng hồ);... -
추가
추가 [追加] (an) addition (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, -da> (thông tục) (như) dad,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.