Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

최대

Mục lục

최대 [最大] {the greatest } lớn nhất, có ý nghĩa nhất


{the largest } lớn nhất


{the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa, cực độ, tối đa


{C } c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c


{D } Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 최면

    최면 [催眠] { hypnosis } giấc ngủ nhân tạo, sự thôi miên, { hypnogenesis } sự gây ngủ, sự thôi miên, { somnolency } tình trạng...
  • 최북단

    최북단 [最北端] { the northernmost } cực bắc, ㆍ 최북단의 { northernmost } cực bắc
  • 최상

    최상 [最上] { the best } tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, đại bộ phận, đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng, (nghĩa...
  • 최선

    최선 [最善] { the best } tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất, đại bộ phận, đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng, (nghĩa...
  • 최소

    (양·정도 등이) { the minimum } số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu, tối thiểu, { c } c, 100 (chữ số la mã),...
  • 최심

    { the worst } xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, độc ác nhất, nghiêm trọng nhất, (y học) ốm yếu nhất, xấu nhất, tồi nhất,...
  • 최우수

    an a1 (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp...
  • 최적

    { optimum } điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất (cho sự sinh trưởng của cây...), ▷ 최적 조건 『生』 { the...
  • 최종

    최종 [最終] [맨 뒤] { the last } khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng...
  • 최첨단

    최첨단 [最尖端]1 [맨 끝부분] { the end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa,...
  • 최하

    최하 [最下] { the lowest } thấp nhất; nhỏ nhất, { the worst } xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, độc ác nhất, nghiêm trọng nhất,...
  • 최하급

    (美) a freshman(대학·고교의) học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào nghề,...
  • 최활

    최활 { a tenter } người coi máy, (nghành dệt) khung căng (vải), (như) tenterhooks, { a temple } đến, điện, miếu, thánh thất, thánh...
  • 최후

    최후 [最後]1 [맨 끝] { the last } khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng...
  • (시계의) { a pendulum } quả lắc, con lắc, vật đu đưa lúc lắc, người hay do dự dao động, { a bob } quả lắc (đồng hồ);...
  • 추가

    추가 [追加] (an) addition (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, -da> (thông tục) (như) dad,...
  • 추가시험

    (美) a condition(가진학 학생의) điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái,...
  • 추계

    추계 [秋季] { autumn } mùa thu, (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn), (美) { fall } sự rơi, sự ngã; sự...
  • 추고

    추고 [追考] { reminiscence } sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất), (số nhiều) kỷ...
  • 추골

    { a hammer } búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ liên,xô,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top