- Từ điển Hàn - Việt
최하급
(美) a freshman(대학·고교의) học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher), người mới bắt đầu, người mới vào nghề, (thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
최활
최활 { a tenter } người coi máy, (nghành dệt) khung căng (vải), (như) tenterhooks, { a temple } đến, điện, miếu, thánh thất, thánh... -
최후
최후 [最後]1 [맨 끝] { the last } khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng... -
추
(시계의) { a pendulum } quả lắc, con lắc, vật đu đưa lúc lắc, người hay do dự dao động, { a bob } quả lắc (đồng hồ);... -
추가
추가 [追加] (an) addition (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, -da> (thông tục) (như) dad,... -
추가시험
(美) a condition(가진학 학생의) điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái,... -
추계
추계 [秋季] { autumn } mùa thu, (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn), (美) { fall } sự rơi, sự ngã; sự... -
추고
추고 [追考] { reminiscence } sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất), (số nhiều) kỷ... -
추골
{ a hammer } búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ liên,xô,... -
추괴
추괴 [醜怪] { ugliness } tính chất xấu, tính xấu xí, tính xấu xa, { disgracefulness } sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn,... -
추교
{ a liaison } (quân sự) liên lạc, quan hệ bất chính (nam nữ), (ngôn ngữ học) sự nối vần
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.724 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"