- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
최후
최후 [最後]1 [맨 끝] { the last } khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng... -
추
(시계의) { a pendulum } quả lắc, con lắc, vật đu đưa lúc lắc, người hay do dự dao động, { a bob } quả lắc (đồng hồ);... -
추가
추가 [追加] (an) addition (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, -da> (thông tục) (như) dad,... -
추가시험
(美) a condition(가진학 학생의) điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái,... -
추계
추계 [秋季] { autumn } mùa thu, (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn), (美) { fall } sự rơi, sự ngã; sự... -
추고
추고 [追考] { reminiscence } sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất), (số nhiều) kỷ... -
추골
{ a hammer } búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ liên,xô,... -
추괴
추괴 [醜怪] { ugliness } tính chất xấu, tính xấu xí, tính xấu xa, { disgracefulness } sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn,... -
추교
{ a liaison } (quân sự) liên lạc, quan hệ bất chính (nam nữ), (ngôn ngữ học) sự nối vần -
추기경
추기경 [樞機卿] 『가톨릭』 { a cardinal } chính, chủ yếu, cốt yếu, (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng, đỏ thắm, bốn...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Description
131 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"