- Từ điển Hàn - Việt
추
(시계의) {a pendulum } quả lắc, con lắc, vật đu đưa lúc lắc, người hay do dự dao động
{a bob } quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái), đuôi cộc (ngựa, chó), khúc điệp (bài hát), búi giun tơ (làm mồi câu), cắt (tóc) ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, nhảy lên, nhảy nhót, lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại), (từ lóng) đồng silinh, học sinh (trường I,tơn)
(먹줄의) {a plummet } quả dọi, dây dọi; dây dò nước, hoá chì (dây câu), (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản, lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
추가
추가 [追加] (an) addition (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm, -da> (thông tục) (như) dad,... -
추가시험
(美) a condition(가진학 학생의) điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái,... -
추계
추계 [秋季] { autumn } mùa thu, (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn), (美) { fall } sự rơi, sự ngã; sự... -
추고
추고 [追考] { reminiscence } sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất), (số nhiều) kỷ... -
추골
{ a hammer } búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ liên,xô,... -
추괴
추괴 [醜怪] { ugliness } tính chất xấu, tính xấu xí, tính xấu xa, { disgracefulness } sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn,... -
추교
{ a liaison } (quân sự) liên lạc, quan hệ bất chính (nam nữ), (ngôn ngữ học) sự nối vần -
추기경
추기경 [樞機卿] 『가톨릭』 { a cardinal } chính, chủ yếu, cốt yếu, (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng, đỏ thắm, bốn... -
추녀
{ a hag } mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish), chỗ lấy (ở cánh đồng dương... -
추단
추단 [推斷] [미루어 판단함 또는 그 판단] (an) inference sự suy ra, sự luận ra, điều suy ra, điều luận ra; kết luận, (a)... -
추레하다
추레하다 { shabby } mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện, { dirty } bẩn thỉu, dơ... -
추력
추력 [推力] (a) driving force lực truyền, động lực, (프로펠러 등의) (a) thrust sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao... -
추렴
{ pooling } sự hợp nhất, sự gộp, p. of classes (thống kê) sự gộp các lớp, { clubbing } việc nện bằng đùi cui -
추록
추록 [追錄] [후기] { a postscript } tái bút, bài nói chuyện sau bản tin (đài b.b.c.), -da> (thông tục) (như) dad -
추론
추론 [推論] { reasoning } lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, có lý trí, biết suy luận, { ratiocination }... -
추류성
추류성 [趨流性] 『生』 { rheotaxis } tính theo dòng chảy -
추리
추리 [推理] { reasoning } lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, có lý trí, biết suy luận, { ratiocination }... -
추리다
[선별하다] { sort } thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, là một người... -
추명
{ infamy } (như) infamousness, điều ô nhục, điều bỉ ổi, (pháp lý) sự mất quyền công dân, { notoriety } trạng thái rõ ràng,... -
추상
추상 [抽象] { abstraction } sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá, cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.