- Từ điển Hàn - Việt
추고
추고 [追考] {reminiscence } sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất), (số nhiều) kỷ niệm, (số nhiều) tập ký sự, hồi ký, (âm nhạc) nét phảng phất
{recollection } sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức, hồi ức, ((thường) số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi ký
{retrospection } (như) retrospect
{retrospect } sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn lại dĩ vãng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhìn về phía sau, (pháp lý), (từ hiếm,nghĩa hiếm) hiệu lực trở về trước
{reminisce } hồi tưởng, nhớ lại
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
추골
{ a hammer } búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ liên,xô,... -
추괴
추괴 [醜怪] { ugliness } tính chất xấu, tính xấu xí, tính xấu xa, { disgracefulness } sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn,... -
추교
{ a liaison } (quân sự) liên lạc, quan hệ bất chính (nam nữ), (ngôn ngữ học) sự nối vần -
추기경
추기경 [樞機卿] 『가톨릭』 { a cardinal } chính, chủ yếu, cốt yếu, (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng, đỏ thắm, bốn... -
추녀
{ a hag } mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish), chỗ lấy (ở cánh đồng dương... -
추단
추단 [推斷] [미루어 판단함 또는 그 판단] (an) inference sự suy ra, sự luận ra, điều suy ra, điều luận ra; kết luận, (a)... -
추레하다
추레하다 { shabby } mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện, { dirty } bẩn thỉu, dơ... -
추력
추력 [推力] (a) driving force lực truyền, động lực, (프로펠러 등의) (a) thrust sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao... -
추렴
{ pooling } sự hợp nhất, sự gộp, p. of classes (thống kê) sự gộp các lớp, { clubbing } việc nện bằng đùi cui -
추록
추록 [追錄] [후기] { a postscript } tái bút, bài nói chuyện sau bản tin (đài b.b.c.), -da> (thông tục) (như) dad
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBikes
729 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"