Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

추레하다

Mục lục

추레하다 {shabby } mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện


{dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết), không sáng (màu sắc), tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa, (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai, việc làm xấu xa bất chính, công việc nặng nhọc khổ ải, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải, làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu


{frowzy } hôi hám, bẩn tưởi, nhếch nhác


{slovenly } nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả; luộm thuộm


(英) {scruffy } có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc (trên da)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 추력

    추력 [推力] (a) driving force lực truyền, động lực, (프로펠러 등의) (a) thrust sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao...
  • 추렴

    { pooling } sự hợp nhất, sự gộp, p. of classes (thống kê) sự gộp các lớp, { clubbing } việc nện bằng đùi cui
  • 추록

    추록 [追錄] [후기] { a postscript } tái bút, bài nói chuyện sau bản tin (đài b.b.c.), -da> (thông tục) (như) dad
  • 추론

    추론 [推論] { reasoning } lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, có lý trí, biết suy luận, { ratiocination }...
  • 추류성

    추류성 [趨流性] 『生』 { rheotaxis } tính theo dòng chảy
  • 추리

    추리 [推理] { reasoning } lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, có lý trí, biết suy luận, { ratiocination }...
  • 추리다

    [선별하다] { sort } thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, là một người...
  • 추명

    { infamy } (như) infamousness, điều ô nhục, điều bỉ ổi, (pháp lý) sự mất quyền công dân, { notoriety } trạng thái rõ ràng,...
  • 추상

    추상 [抽象] { abstraction } sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá, cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm...
  • 추세

    추세 [趨勢] { a tendency } xu hướng, khuynh hướng, { a trend } phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng, đi về phía,...
  • 추수

    { a sword } gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền, (quân sự), (từ...
  • 추스르다

    { manage } quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở...
  • 추습

    { a vice } thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông...
  • 추시

    (英) { a resit } lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai
  • 추신

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 추심

    추심 [推尋] (어음 등의) { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu...
  • 추악

    추악 [醜惡] [미움] { ugliness } tính chất xấu, tính xấu xí, tính xấu xa, { unsightliness } tính khó coi, tính xấu xí, tính không...
  • 추어올리다

    { hoist } sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời), kéo (cờ) lên; nhấc bổng...
  • 추요

    추요 [樞要] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { key } hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần,...
  • 추위

    추위 { coldness } sự lạnh, sự lạnh lẽo, (the) cold lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top