Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

추론

Mục lục

추론 [推論] {reasoning } lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, có lý trí, biết suy luận


{ratiocination } sự suy luận; sự suy lý


(an) inference sự suy ra, sự luận ra, điều suy ra, điều luận ra; kết luận


induction(귀납) sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào một tổ chức), (tôn giáo) sự bổ nhiệm, phương pháp quy nạp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội, (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng


deduction(연역) sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận
ㆍ 추론하다 {reason } lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, (: out) suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ


{ratiocinate } suy luận; suy lý


[귀납하다] {induce } xui, xui khiến, gây ra, đem lại, (điện học) cảm, quy vào, kết luận


[연역하다] {deduct } lấy đi, khấu đi, trừ đi, sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 추류성

    추류성 [趨流性] 『生』 { rheotaxis } tính theo dòng chảy
  • 추리

    추리 [推理] { reasoning } lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, có lý trí, biết suy luận, { ratiocination }...
  • 추리다

    [선별하다] { sort } thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, là một người...
  • 추명

    { infamy } (như) infamousness, điều ô nhục, điều bỉ ổi, (pháp lý) sự mất quyền công dân, { notoriety } trạng thái rõ ràng,...
  • 추상

    추상 [抽象] { abstraction } sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá, cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm...
  • 추세

    추세 [趨勢] { a tendency } xu hướng, khuynh hướng, { a trend } phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng, đi về phía,...
  • 추수

    { a sword } gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền, (quân sự), (từ...
  • 추스르다

    { manage } quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở...
  • 추습

    { a vice } thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông...
  • 추시

    (英) { a resit } lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai
  • 추신

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 추심

    추심 [推尋] (어음 등의) { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu...
  • 추악

    추악 [醜惡] [미움] { ugliness } tính chất xấu, tính xấu xí, tính xấu xa, { unsightliness } tính khó coi, tính xấu xí, tính không...
  • 추어올리다

    { hoist } sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời), kéo (cờ) lên; nhấc bổng...
  • 추요

    추요 [樞要] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { key } hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần,...
  • 추위

    추위 { coldness } sự lạnh, sự lạnh lẽo, (the) cold lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững,...
  • 추이

    추이 [推移] [변화] { a change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng)...
  • 추인

    ▷ 추인자 『法』 { a ratifier } người phê chuẩn, người thông qua
  • 추잉검

    추잉 검 { chewing gum } kẹo cao su, { gum } chất gôm, kẹo gôm, (snh) nướu răng, lợi, dán dính
  • 추잡

    추잡 [醜雜] { indecency } sự không đứng dắn, sự không đoan trang, sự không tề chỉnh; sự không hợp với khuôn phép, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top